Phong độ Bei Li Gong gần đây, KQ Bei Li Gong mới nhất
Phong độ Bei Li Gong gần đây
-
03/05/2025Shandong Taishan BBei Li Gong 10 - 0L
-
26/04/2025Bei Li GongYan An Ronghai0 - 1L
-
13/04/2025Jiangxi Liansheng FCBei Li Gong0 - 0D
-
09/04/20251 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0W
-
04/04/2025Hangzhou Linping WuyueBei Li Gong1 - 0L
-
30/03/2025Bei Li GongChangchun XIdu Football Club0 - 1L
-
23/03/2025Bei Li GongWuxi Wugou0 - 1L
-
19/10/2024Ganzhou RuishiBei Li Gong1 - 2D
-
12/10/2024Bei Li GongHainan Star0 - 0L
-
16/03/2025Chongqing ChunleiBei Li Gong0 - 0D
-
Pen [3-1]
Thống kê phong độ Bei Li Gong gần đây, KQ Bei Li Gong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Bei Li Gong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Bei Li Gong gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Shandong Taishan BBei Li Gong 10 - 0L
-
26/04/2025Bei Li GongYan An Ronghai0 - 1L
-
13/04/2025Jiangxi Liansheng FCBei Li Gong0 - 0D
-
09/04/20251 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0W
-
04/04/2025Hangzhou Linping WuyueBei Li Gong1 - 0L
-
30/03/2025Bei Li GongChangchun XIdu Football Club0 - 1L
-
23/03/2025Bei Li GongWuxi Wugou0 - 1L
-
19/10/2024Ganzhou RuishiBei Li Gong1 - 2D
-
12/10/2024Bei Li GongHainan Star0 - 0L
-
16/03/2025Chongqing ChunleiBei Li Gong0 - 0D
-
Pen [3-1]
- Kết quả Bei Li Gong mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Bei Li Gong mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bei Li Gong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bei Li Gong (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Bei Li Gong (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Bei Li Gong thắng
Bại: là số trận Bei Li Gong thua
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 2 | 11 | 18 | T H H T T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 17 | T B H T T H |
3 | Shanghai Port B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | B B B T T H |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H B T |
5 | Shandong Taishan B | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | H T H T B T |
6 | Haimen Codion | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H B T H B T |
7 | Langfang City of Glory | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H T B B |
8 | Xi an Ronghai | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 9 | -6 | 7 | B H H H T B |
9 | Rizhao Yuqi | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B T H B B |
10 | Hubei Istar | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H B H T B B |
11 | Taian Tiankuang | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 8 | -3 | 4 | H B B B T B |
12 | Bei Li Gong | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B T H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong