Phong độ Hualien Nữ gần đây, KQ Hualien Nữ mới nhất
Phong độ Hualien Nữ gần đây
-
27/04/2025Hualien NữKaohsiung Sunny Bank Nữ0 - 0L
-
23/11/2024Taipei Xiongzan NữHualien Nữ1 - 0L
-
17/11/2024Inter Taoyuan FC NữHualien Nữ0 - 1W
-
09/11/2024Hang Yuan FC NữHualien Nữ0 - 0D
-
28/09/2024Hualien NữKaohsiung Sunny Bank Nữ0 - 1L
-
21/09/2024Taichung Blue Whale NữHualien Nữ2 - 0L
-
24/08/2024Kaohsiung Sunny Bank NữHualien Nữ0 - 0L
-
17/08/2024Hualien NữTaichung Blue Whale Nữ1 - 1L
-
06/07/2024Taipei Xiongzan NữHualien Nữ0 - 0D
-
29/06/2024Hualien NữHang Yuan FC Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Hualien Nữ gần đây, KQ Hualien Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Hualien Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đài Loan nữ | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Nữ Đài Loan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hualien Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Taipei Xiongzan NữHualien Nữ1 - 0L
-
17/11/2024Inter Taoyuan FC NữHualien Nữ0 - 1W
-
09/11/2024Hang Yuan FC NữHualien Nữ0 - 0D
-
28/09/2024Hualien NữKaohsiung Sunny Bank Nữ0 - 1L
-
21/09/2024Taichung Blue Whale NữHualien Nữ2 - 0L
-
24/08/2024Kaohsiung Sunny Bank NữHualien Nữ0 - 0L
-
17/08/2024Hualien NữTaichung Blue Whale Nữ1 - 1L
-
06/07/2024Taipei Xiongzan NữHualien Nữ0 - 0D
-
29/06/2024Hualien NữHang Yuan FC Nữ0 - 1L
-
27/04/2025Hualien NữKaohsiung Sunny Bank Nữ0 - 0L
- Kết quả Hualien Nữ mới nhất ở giải VĐQG Đài Loan nữ
- Kết quả Hualien Nữ mới nhất ở giải Cúp Nữ Đài Loan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hualien Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hualien Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Hualien Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Hualien Nữ thắng
Bại: là số trận Hualien Nữ thua
BXH VĐQG Đài Loan nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 23 | 6 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | Taichung Blue Whale (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 30 | T T B T B T |
3 | Hang Yuan FC (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 12 | 17 | 29 | T B T H T B |
4 | Taipei Xiongzan (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 20 | -5 | 17 | T T B B H T |
5 | Hualien (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 27 | -20 | 9 | B B B H T B |
6 | Inter Taoyuan FC (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 33 | -22 | 8 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong