Phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
02/05/2025Qingdao Youth IslandMeizhou Hakka1 - 0L
-
27/04/2025Qingdao ManateeMeizhou Hakka0 - 1D
-
20/04/2025Meizhou HakkaShenzhen Xinpengcheng0 - 0W
-
16/04/2025Zhejiang GreentownMeizhou Hakka2 - 0D
-
11/04/20251 Meizhou HakkaChangchun Yatai0 - 2L
-
06/04/2025Meizhou HakkaWuhan Three Towns0 - 1W
-
02/04/2025Shanghai PortMeizhou Hakka2 - 0L
-
29/03/20251 Meizhou HakkaShandong Taishan3 - 1L
-
01/03/2025Meizhou HakkaHenan Football Club1 - 0W
-
23/02/2025Tianjin TigersMeizhou Hakka0 - 1D
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
-
02/05/2025Qingdao Youth IslandMeizhou Hakka1 - 0L
-
27/04/2025Qingdao ManateeMeizhou Hakka0 - 1D
-
20/04/2025Meizhou HakkaShenzhen Xinpengcheng0 - 0W
-
16/04/2025Zhejiang GreentownMeizhou Hakka2 - 0D
-
11/04/20251 Meizhou HakkaChangchun Yatai0 - 2L
-
06/04/2025Meizhou HakkaWuhan Three Towns0 - 1W
-
02/04/2025Shanghai PortMeizhou Hakka2 - 0L
-
29/03/20251 Meizhou HakkaShandong Taishan3 - 1L
-
01/03/2025Meizhou HakkaHenan Football Club1 - 0W
-
23/02/2025Tianjin TigersMeizhou Hakka0 - 1D
- Kết quả Meizhou Hakka mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Meizhou Hakka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chengdu Rongcheng FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 26 | T H T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 23 | H T T T T B |
3 | Beijing Guoan | 10 | 6 | 4 | 0 | 24 | 11 | 13 | 22 | T H T T T T |
4 | Shanghai Port | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | H T B T B T |
5 | Shandong Taishan | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 20 | 3 | 17 | T T B B H B |
6 | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B T B B T |
7 | Zhejiang Professional FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 15 | B H B T T B |
8 | Qingdao Youth Island | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 17 | 2 | 15 | T H B T B T |
9 | Dalian Zhixing | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13 | H T B H T B |
10 | Meizhou Hakka | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | 12 | T B H T H B |
11 | Yunnan Yukun | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | -5 | 12 | B H H B B T |
12 | Wuhan Three Towns | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | -9 | 11 | T H B T T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B T B H T |
14 | Henan Football Club | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 7 | T B T B B B |
15 | Qingdao Manatee | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 7 | B B B H H T |
16 | Changchun Yatai | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | T B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong