Phong độ Yunnan Yukun gần đây, KQ Yunnan Yukun mới nhất
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
-
01/05/2025Dalian ZhixingYunnan Yukun2 - 0L
-
25/04/2025Yunnan YukunShanghai Port0 - 1L
-
20/04/2025Changchun YataiYunnan Yukun0 - 0D
-
16/04/2025Chengdu Rongcheng FCYunnan Yukun1 - 0D
-
12/04/2025Wuhan Three TownsYunnan Yukun3 - 0L
-
06/04/2025Yunnan YukunQingdao Manatee 10 - 0W
-
02/04/2025Shanghai ShenhuaYunnan Yukun 10 - 1L
-
28/03/20251 Shenzhen XinpengchengYunnan Yukun1 - 2W
-
01/03/2025Yunnan YukunZhejiang Greentown0 - 1D
-
22/02/20251 Yunnan YukunBeijing Guoan 10 - 0L
Thống kê phong độ Yunnan Yukun gần đây, KQ Yunnan Yukun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Yunnan Yukun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Yunnan Yukun gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025Dalian ZhixingYunnan Yukun2 - 0L
-
25/04/2025Yunnan YukunShanghai Port0 - 1L
-
20/04/2025Changchun YataiYunnan Yukun0 - 0D
-
16/04/2025Chengdu Rongcheng FCYunnan Yukun1 - 0D
-
12/04/2025Wuhan Three TownsYunnan Yukun3 - 0L
-
06/04/2025Yunnan YukunQingdao Manatee 10 - 0W
-
02/04/2025Shanghai ShenhuaYunnan Yukun 10 - 1L
-
28/03/20251 Shenzhen XinpengchengYunnan Yukun1 - 2W
-
01/03/2025Yunnan YukunZhejiang Greentown0 - 1D
-
22/02/20251 Yunnan YukunBeijing Guoan 10 - 0L
- Kết quả Yunnan Yukun mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yunnan Yukun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yunnan Yukun (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Yunnan Yukun (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Yunnan Yukun thắng
Bại: là số trận Yunnan Yukun thua
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 16 | T T B H T T |
2 | Wuxi Wugou | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 2 | 9 | 15 | H T H H T T |
3 | Shanghai Port B | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 6 | 5 | 12 | T B B B T T |
4 | Shandong Taishan B | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H T H T B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H H T T H B |
6 | Langfang City of Glory | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H T H T B |
7 | Xi an Ronghai | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 9 | -6 | 7 | B H H H T B |
8 | Hubei Istar | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B H T B |
9 | Haimen Codion | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | H H B T H B |
10 | Rizhao Yuqi | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B T H B B |
11 | Taian Tiankuang | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B B B T |
12 | Bei Li Gong | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong