Phong độ AS Gabes gần đây, KQ AS Gabes mới nhất
Phong độ AS Gabes gần đây
-
04/05/20251 AS GabesJeunesse Sportive Omrane0 - 0D
-
20/04/2025US Ben GuerdaneAS Gabes2 - 0L
-
12/04/2025AS GabesEsperance Sportive Zarzis1 - 0W
-
12/03/2025AS GabesES du Sahel 10 - 1L
-
08/03/2025C.A.BizertinAS Gabes1 - 0L
-
01/03/2025AS GabesEsperance Sportive de Tunis0 - 2L
-
26/02/2025Etoile MetlaouiAS Gabes0 - 1L
-
22/02/2025AS GabesStade tunisien0 - 0W
-
26/04/20251 AS GabesEsperance Sportive Zarzis0 - 0L
-
05/04/2025Jendouba SportAS Gabes0 - 1W
Thống kê phong độ AS Gabes gần đây, KQ AS Gabes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ AS Gabes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ AS Gabes gần đây: theo giải đấu
-
04/05/20251 AS GabesJeunesse Sportive Omrane0 - 0D
-
20/04/2025US Ben GuerdaneAS Gabes2 - 0L
-
12/04/2025AS GabesEsperance Sportive Zarzis1 - 0W
-
12/03/2025AS GabesES du Sahel 10 - 1L
-
08/03/2025C.A.BizertinAS Gabes1 - 0L
-
01/03/2025AS GabesEsperance Sportive de Tunis0 - 2L
-
26/02/2025Etoile MetlaouiAS Gabes0 - 1L
-
22/02/2025AS GabesStade tunisien0 - 0W
-
26/04/20251 AS GabesEsperance Sportive Zarzis0 - 0L
-
05/04/2025Jendouba SportAS Gabes0 - 1W
- Kết quả AS Gabes mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả AS Gabes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Gabes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Gabes (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
AS Gabes (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận AS Gabes thắng
Bại: là số trận AS Gabes thua
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 23 | 13 | 8 | 2 | 23 | 8 | 15 | 47 | T B H T B T |
2 | AS Kasserine | 22 | 12 | 5 | 5 | 24 | 14 | 10 | 41 | H H H T B T |
3 | Sfax Railways | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 17 | 13 | 40 | B T H H T T |
4 | Oceano Kerkennah | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 18 | 14 | 38 | T H T H T H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 23 | 10 | 6 | 7 | 27 | 20 | 7 | 36 | T B T T H B |
6 | BS Bouhajla | 23 | 8 | 6 | 9 | 19 | 19 | 0 | 30 | H T B B H H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 23 | 7 | 8 | 8 | 19 | 28 | -9 | 29 | T B T B B H |
9 | Redeyef | 23 | 8 | 4 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | T B B T T H |
10 | CO Sidi Bouzid | 23 | 6 | 9 | 8 | 23 | 24 | -1 | 27 | B H B H B H |
11 | AS Djelma | 23 | 7 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 26 | T B T H B B |
12 | Jerba Midoun | 23 | 6 | 7 | 10 | 12 | 18 | -6 | 25 | H T B T T T |
13 | Chebba | 23 | 6 | 5 | 12 | 19 | 28 | -9 | 23 | B T B T B H |
14 | Espoir Rogba | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 39 | -25 | 14 | H B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi