Phong độ Huế FC gần đây, KQ Huế FC mới nhất
Phong độ Huế FC gần đây
-
11/05/2025Bình PhướcHuế FC2 - 1L
-
03/05/2025Huế FCHoa Binh0 - 0L
-
26/04/2025Khatoco Khánh HòaHuế FC0 - 1W
-
20/04/2025Dong ThapHuế FC1 - 0L
-
12/04/2025Huế FCĐồng Nai 20 - 1L
-
06/04/2025PVF-CANDHuế FC0 - 0L
-
09/03/2025Huế FCPhù Đổng0 - 0L
-
01/03/2025Huế FCBà Rịa Vũng Tàu1 - 1L
-
23/02/2025Đồng Tâm Long AnHuế FC1 - 1W
-
16/02/2025FC TP.HCM 2Huế FC0 - 0L
Thống kê phong độ Huế FC gần đây, KQ Huế FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Huế FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Việt Nam | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Huế FC gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Bình PhướcHuế FC2 - 1L
-
03/05/2025Huế FCHoa Binh0 - 0L
-
26/04/2025Khatoco Khánh HòaHuế FC0 - 1W
-
20/04/2025Dong ThapHuế FC1 - 0L
-
12/04/2025Huế FCĐồng Nai 20 - 1L
-
06/04/2025PVF-CANDHuế FC0 - 0L
-
09/03/2025Huế FCPhù Đổng0 - 0L
-
01/03/2025Huế FCBà Rịa Vũng Tàu1 - 1L
-
23/02/2025Đồng Tâm Long AnHuế FC1 - 1W
-
16/02/2025FC TP.HCM 2Huế FC0 - 0L
- Kết quả Huế FC mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Huế FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huế FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Huế FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 16 | 15 | 1 | 0 | 31 | 2 | 29 | 46 | T T T T H T |
2 | Binh Phuoc | 17 | 12 | 4 | 1 | 27 | 10 | 17 | 40 | T T T T H T |
3 | PVF-CAND | 16 | 10 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 33 | B T T T T B |
4 | TP Ho Chi Minh II | 16 | 4 | 7 | 5 | 11 | 15 | -4 | 19 | T B H H H T |
5 | Dong Nai Berjaya | 17 | 3 | 8 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | B T T H H T |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 16 | 4 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 17 | T B B B T H |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | B B B H B B |
8 | Dong Thap | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 13 | -2 | 16 | T H T B B B |
9 | Hoa Binh | 16 | 2 | 8 | 6 | 9 | 15 | -6 | 14 | H B B H T H |
10 | Dong Tam Long An | 16 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16 | -10 | 13 | H B B B H H |
11 | Huda Hue | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam