Phong độ Viettel FC gần đây, KQ Viettel FC mới nhất
Phong độ Viettel FC gần đây
-
11/05/2025Hoàng Anh Gia LaiViettel FC0 - 0L
-
02/05/2025Viettel FCSHB Đà Nẵng5 - 0W
-
25/04/2025Viettel FCSông Lam Nghệ An0 - 0W
-
19/04/2025Thanh Hóa FCViettel FC1 - 1L
-
11/04/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhViettel FC0 - 1D
-
06/04/2025Viettel FCQuảng Nam FC1 - 2D
-
08/03/2025Becamex Bình DươngViettel FC1 - 1W
-
28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1L
-
23/02/2025Công An Hà NộiViettel FC1 - 0L
-
30/03/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0W
Thống kê phong độ Viettel FC gần đây, KQ Viettel FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Viettel FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Viettel FC gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Hoàng Anh Gia LaiViettel FC0 - 0L
-
02/05/2025Viettel FCSHB Đà Nẵng5 - 0W
-
25/04/2025Viettel FCSông Lam Nghệ An0 - 0W
-
19/04/2025Thanh Hóa FCViettel FC1 - 1L
-
11/04/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhViettel FC0 - 1D
-
06/04/2025Viettel FCQuảng Nam FC1 - 2D
-
08/03/2025Becamex Bình DươngViettel FC1 - 1W
-
28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1L
-
23/02/2025Công An Hà NộiViettel FC1 - 0L
-
30/03/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0W
- Kết quả Viettel FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Viettel FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viettel FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Viettel FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 22 | 13 | 6 | 3 | 39 | 15 | 24 | 45 | T H H T T T |
2 | Hanoi FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 40 | T H T T B T |
3 | Viettel FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 24 | 11 | 36 | H H B T T B |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 22 | 7 | 14 | 1 | 22 | 14 | 8 | 35 | T H T T T H |
5 | Cong An Ha Noi | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | H T T H T H |
6 | Hai Phong | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H T B H T T |
7 | Thanh Hoa | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 27 | 3 | 30 | H T B B B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 27 | -1 | 27 | T B B T B T |
9 | Becamex Binh Duong | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 33 | -8 | 26 | B H B B B H |
10 | Ho Chi Minh | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 27 | -10 | 25 | H H H B T B |
11 | Quang Nam | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B H |
12 | Song Lam Nghe An | 22 | 3 | 11 | 8 | 15 | 29 | -14 | 20 | H H H B H B |
13 | Binh Dinh | 21 | 5 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 19 | B B T B T B |
14 | Da Nang | 22 | 3 | 8 | 11 | 17 | 37 | -20 | 17 | B H H T B T |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam