Đối đầu Stenhousemuir vs Dumbarton, 21h00 ngày 03/5
Kết quả Stenhousemuir vs Dumbarton
Đối đầu Stenhousemuir vs Dumbarton
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Phong độ Dumbarton gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Stenhousemuir vs Dumbarton
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Dumbarton trước đây
-
01/03/2025Dumbarton1 - 3Stenhousemuir0 - 3W
-
07/12/2024Stenhousemuir4 - 0Dumbarton2 - 0W
-
05/10/2024Dumbarton1 - 3Stenhousemuir1 - 2W
-
30/03/2024Dumbarton0 - 0Stenhousemuir0 - 0D
-
03/02/2024Stenhousemuir1 - 0Dumbarton0 - 0W
-
09/12/2023Dumbarton0 - 1Stenhousemuir0 - 0W
-
26/08/2023Stenhousemuir2 - 4Dumbarton0 - 4L
-
01/04/2023Dumbarton1 - 2Stenhousemuir1 - 0W
-
01/03/2023Dumbarton1 - 0Stenhousemuir1 - 0L
-
04/02/2023Stenhousemuir1 - 1Dumbarton0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Stenhousemuir vs Dumbarton
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Dumbarton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Dumbarton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng 3 Scotland | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Dumbarton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stenhousemuir (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Stenhousemuir (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stenhousemuir thắng
Bại: là số trận Stenhousemuir thua
Thắng: là số trận Stenhousemuir thắng
Bại: là số trận Stenhousemuir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stenhousemuir và Dumbarton trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 35 | 19 | 6 | 10 | 57 | 41 | 16 | 63 | H T T T B B |
2 | Cove Rangers | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 42 | 16 | 54 | H B B T H H |
3 | Queen of South | 35 | 16 | 6 | 13 | 45 | 40 | 5 | 54 | H T T T T T |
4 | Alloa Athletic | 35 | 13 | 12 | 10 | 54 | 45 | 9 | 51 | H B T T H T |
5 | Stenhousemuir | 35 | 14 | 8 | 13 | 46 | 44 | 2 | 50 | H B B B H B |
6 | Kelty Hearts | 35 | 10 | 11 | 14 | 38 | 45 | -7 | 41 | H B B T B H |
7 | Inverness | 35 | 15 | 10 | 10 | 43 | 38 | 5 | 40 | H B T B H T |
8 | Montrose | 35 | 9 | 13 | 13 | 40 | 47 | -7 | 40 | T T B B H B |
9 | Annan Athletic | 35 | 10 | 6 | 19 | 39 | 64 | -25 | 36 | B T B B T B |
10 | Dumbarton | 35 | 8 | 11 | 16 | 50 | 64 | -14 | 20 | H T T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: