Đối đầu Teplice vs Synot Slovacko, 18h00 ngày 11/5
Kết quả Teplice vs Synot Slovacko
Đối đầu Teplice vs Synot Slovacko
Phong độ Teplice gần đây
Phong độ Synot Slovacko gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Teplice vs Synot Slovacko
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice vs Synot Slovacko trước đây
-
15/03/2025Teplice1 - 0Synot Slovacko0 - 0W
-
20/10/2024Synot Slovacko0 - 2Teplice0 - 1W
-
17/03/2024Teplice1 - 1Synot Slovacko1 - 1D
-
07/10/2023Synot Slovacko2 - 0Teplice0 - 0L
-
15/04/2023Teplice1 - 3Synot Slovacko0 - 1L
-
23/10/2022Synot Slovacko2 - 1Teplice0 - 1L
-
06/03/2022Teplice0 - 1Synot Slovacko0 - 0L
-
02/10/2021Synot Slovacko3 - 2Teplice1 - 1L
-
13/02/2021Synot Slovacko2 - 0Teplice1 - 0L
-
12/09/2020Teplice0 - 2Synot Slovacko0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Teplice vs Synot Slovacko
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Synot Slovacko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Synot Slovacko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Synot Slovacko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Teplice (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice và Synot Slovacko trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mlada Boleslav | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 40 | T T |
2 | Teplice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 35 | H B |
3 | Synot Slovacko | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 34 | T H |
4 | Dukla Prague | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 28 | H T |
5 | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 19 | B B |
6 | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 6 | B H |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: