Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lecce vs Como, 20h00 ngày 19/04

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

  • Thứ bảy, Ngày 19/04/2025
    20:00
  • Lecce 3
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Como 5
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.99
    -0.25
    0.89
    O 2.25
    0.87
    U 2.25
    0.99
    1
    3.30
    X
    3.30
    2
    2.15
    Hiệp 1
    +0.25
    0.67
    -0.25
    1.23
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.80
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lecce vs Como

  • Sân vận động: Stadio Via del Mare
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 33

  • Lecce vs Como: Diễn biến chính

  • 21'
    Lassana Coulibaly
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Assane Diao (Assist:Nicolas Paz Martinez)
  • 35'
    0-1
    Assane Diao Goal awarded
  • 42'
    0-1
    Alex Valle Gomez
  • 45'
    Nikola Krstovic
    0-1
  • 45'
    0-1
     Alberto Moreno
     Alex Valle Gomez
  • 45'
    0-1
    Nanitamo Jonathan Ikone
  • 46'
    Medon Berisha  
    Lassana Coulibaly  
    0-1
  • 54'
    Konan Ignace Jocelyn N’dri  
    Santiago Pierotti  
    0-1
  • 54'
    Balthazar Pierret  
    Thorir Helgason  
    0-1
  • 55'
    0-1
    Edoardo Goldaniga
  • 68'
    Lameck Banda  
    Tete Morente  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Gabriel Strefezza
     Nanitamo Jonathan Ikone
  • 73'
    0-1
    Maximo Perrone
  • 79'
    Ante Rebic  
    Ylber Ramadani  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Alessandro Gabrielloni
     Anastasios Douvikas
  • 82'
    0-1
     Maxence Caqueret
     Nicolas Paz Martinez
  • 82'
    0-1
     Yannik Engelhardt
     Maximo Perrone
  • 83'
    Medon Berisha
    0-1
  • 84'
    0-2
    goal Edoardo Goldaniga (Assist:Lucas Da Cunha)
  • 90'
    0-3
    goal Assane Diao (Assist:Gabriel Strefezza)
  • 90'
    0-3
    Yannik Engelhardt
  • Lecce vs Como: Đội hình chính và dự bị

  • Lecce4-2-3-1
    30
    Wladimiro Falcone
    25
    Antonino Gallo
    6
    Federico Baschirotto
    4
    Kialonda Gaspar
    17
    Danilo Veiga
    20
    Ylber Ramadani
    29
    Lassana Coulibaly
    7
    Tete Morente
    14
    Thorir Helgason
    50
    Santiago Pierotti
    9
    Nikola Krstovic
    11
    Anastasios Douvikas
    19
    Nanitamo Jonathan Ikone
    79
    Nicolas Paz Martinez
    38
    Assane Diao
    33
    Lucas Da Cunha
    23
    Maximo Perrone
    31
    Mergim Vojvoda
    5
    Edoardo Goldaniga
    2
    Marc-Oliver Kempf
    41
    Alex Valle Gomez
    30
    Jean Butez
    Como4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Ante Rebic
    75Balthazar Pierret
    22Lameck Banda
    10Konan Ignace Jocelyn N’dri
    5Medon Berisha
    32Jasper Samooja
    77Mohamed Kaba
    12Frederic Guilbert
    1Christian Fruchtl
    99Marco Sala
    44Tiago Gabriel
    23Rares Burnete
    37Jesper Karlsson
    8Hamza Rafia
    Gabriel Strefezza 7
    Maxence Caqueret 80
    Yannik Engelhardt 26
    Alessandro Gabrielloni 9
    Alberto Moreno 18
    Matthias Braunoder 27
    Ignace Van Der Brempt 77
    Ivan Smolcic 28
    Alieu Fadera 16
    Patrick Cutrone 10
    Alessio Iovine 6
    Jose Manuel Reina Paez 25
    Ivan Azon Monzon 90
    Bamidele Alli 8
    Fellipe Jack 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Giampaolo
    Cesc Fabregas
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lecce vs Como: Số liệu thống kê

  • Lecce
    Como
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 277
    Số đường chuyền
    380
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 16
    Long pass
    26
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 35 23 8 4 55 25 30 77 T H T T T T
2 Inter Milan 35 22 8 5 73 33 40 74 T H T B B T
3 Atalanta 35 20 8 7 71 31 40 68 B B T T H T
4 Juventus 35 16 15 4 52 32 20 63 T H T B T H
5 AS Roma 35 18 9 8 50 32 18 63 T H H T T T
6 Lazio 35 18 9 8 58 45 13 63 H T H T H T
7 Bologna 35 16 14 5 53 38 15 62 T H B T H H
8 Fiorentina 35 17 8 10 53 35 18 59 T H H T T B
9 AC Milan 35 16 9 10 55 39 16 57 B H T B T T
10 Como 35 12 9 14 45 48 -3 45 H T T T T T
11 Torino 35 10 14 11 39 40 -1 44 H H B T B H
12 Udinese 35 12 8 15 38 49 -11 44 B B B B H T
13 Genoa 35 9 12 14 30 43 -13 39 B T H B B B
14 Cagliari 35 8 9 18 36 51 -15 33 T H B B T B
15 Parma 35 6 14 15 40 54 -14 32 H H H T H B
16 Verona 35 9 5 21 30 63 -33 32 H H H B B B
17 Lecce 35 6 9 20 24 57 -33 27 B H B B H B
18 Venezia 35 4 14 17 28 49 -21 26 B H T H B H
19 Empoli 35 4 13 18 27 55 -28 25 H H B H B B
20 Monza 35 2 9 24 25 63 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation