Thống kê tổng số bàn thắng Giải Danh dự Aruba 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Giải Danh dự Aruba mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Racing Club Savaneta | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
2 | Real Koyari | 6 | 6 | 100% | 0 | 0% |
3 | SV Deportivo Nacional | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
4 | SV Britannia | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
5 | SV La Fama | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
6 | Bubali SC | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
7 | SV Estudiantes | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
8 | SV Brazil Juniors | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
9 | SV River Plate | 6 | 6 | 100% | 0 | 0% |
10 | SV Unistars | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
11 | SV Caravel | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
12 | SV Dakota | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
13 | Racing Club Aruba | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
14 | SV Jong Aruba | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
15 | SV Estrella | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
16 | SV Caiquetio | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
17 | SV Sporting | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
18 | Sport Club United | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Giải Danh dự Aruba
Tên giải đấu | Giải Danh dự Aruba |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Aruba Division Di Honor |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |