Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Club Brugge II Nữ | 30 | 23 | 76% | 7 | 23% |
2 | Ladies Genk B Nữ | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
3 | KV Mechelen Nữ | 30 | 22 | 73% | 8 | 27% |
4 | Moldavo Nữ | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
5 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 30 | 25 | 83% | 5 | 17% |
6 | Famkes Merkem Nữ | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
7 | Gent B Nữ | 30 | 25 | 83% | 5 | 17% |
8 | FC Alken Nữ | 30 | 24 | 80% | 6 | 20% |
9 | Zulte-Waregem II Nữ | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
10 | Loyers W | 30 | 24 | 80% | 6 | 20% |
11 | Anderlecht II Nữ | 30 | 23 | 76% | 7 | 23% |
12 | Bredene W | 30 | 27 | 90% | 3 | 10% |
13 | Bilzen United (W) | 30 | 22 | 73% | 8 | 27% |
14 | Standard Liege B Nữ | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
15 | White Star Bruxelles Nữ | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
16 | KVK Tienen Nữ | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Bỉ nữ
Tên giải đấu | Hạng nhất Bỉ nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgium Women 1st National |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |