Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Livyi Bereh U21 vs Polissya Zhytomyr U21, 17h20 ngày 18/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine U21 2024-2025: FC Livyi Bereh U21 vs Polissya Zhytomyr U21

Lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Polissya Zhytomyr U21 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Polissya Zhytomyr U21

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Polissya Zhytomyr U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Polissya Zhytomyr U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Polissya Zhytomyr U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Livyi Bereh U21 (sân nhà) 0 0 0 0
FC Livyi Bereh U21 (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh U21 thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh U21 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Livyi Bereh U21Polissya Zhytomyr U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo KyivU21 24 21 2 1 87 9 78 65 T T T T T T
2 FC Shakhtar Donetsk U21 23 20 3 0 72 14 58 63 T H H T T T
3 Karpaty U21 25 14 7 4 55 24 31 49 H H H H T H
4 Kolos Kovalivka U21 24 14 6 4 54 24 30 48 T T H T B B
5 Rukh Vynnyky U21 25 12 5 8 43 34 9 41 B T B T T H
6 Polissya Zhytomyr U21 25 9 11 5 47 28 19 38 T H T H H T
7 Veres Rivne U21 24 10 5 9 33 30 3 35 B T H T B T
8 Zorya U21 23 8 4 11 47 50 -3 28 H B B B B B
9 PFC Oleksandria U21 25 7 7 11 38 49 -11 28 B H T B B H
10 Obolon Kiev U21 24 8 4 12 33 45 -12 28 T H B T B B
11 FC Vorskla U21 25 6 9 10 21 36 -15 27 B B B T H H
12 Kryvbas U21 24 6 7 11 34 48 -14 25 B H H T T B
13 FC Livyi Bereh U21 25 7 4 14 29 57 -28 25 B H B B T B
14 Chernomorets Odessa U21 24 4 2 18 23 52 -29 14 B B T H B T
15 Inhulets Petrove U21 24 3 5 16 19 61 -42 14 T T B B B B
16 LNZ Cherkasy U21 24 3 3 18 14 88 -74 12 B H T B T B

Cập nhật: