Kết quả Al Raed vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 16/05
Kết quả Al Raed vs Al-Ittihad
Nhận định, Soi kèo Al Raed vs Al Ittihad, 1h ngày 16/05: Chiến thắng dễ dàng
Đối đầu Al Raed vs Al-Ittihad
Phong độ Al Raed gần đây
Phong độ Al-Ittihad gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.03-1.75
0.81O 3.5
0.96U 3.5
0.861
7.00X
5.002
1.30Hiệp 1+0.75
1.01-0.75
0.83O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Raed vs Al-Ittihad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 32
-
Al Raed vs Al-Ittihad: Diễn biến chính
-
9'Oumar Gonzalez1-0
-
17'1-0Hamed Yousef Al-Shanqiti
Predrag Rajkovic -
21'1-1
Steven Bergwijn (Assist:Abdulrahman Al-Obood)
-
38'Abdullah Hazazi1-1
-
40'1-2
Danilo Luis Helio Pereira (Assist:Unai Hernandez)
-
47'1-3
Abdulrahman Al-Obood
-
53'1-3Hamed Alghamdi
Houssem Aouar -
68'1-3Fabio Henrique Tavares,Fabinho
-
74'Mehdi Abeid1-3
-
77'Thamer Al-Khaibri
Amir Sayoud1-3 -
77'1-3Abdulaziz Al Bishi
Unai Hernandez -
77'Salomon Tweh
Mubarak Al-Rajeh1-3 -
78'Abdullah Al-Yousef
Ayoub Qasmi1-3 -
81'1-3Abdulaziz Al Bishi
-
86'Nayef Abdullah Hazazi
Karim El Berkaoui1-3 -
90'Faisal Nahet
Mehdi Abeid1-3
-
Al Raed vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị
-
Al Raed4-1-4-11Andre Luiz Moreira12Zakaria Al Hawsaw16Ayoub Qasmi21Oumar Gonzalez94Mubarak Al-Rajeh4Abdullah Hazazi26Yousri Bouzok17Mehdi Abeid15Saleh Jamaan Al Amri7Amir Sayoud11Karim El Berkaoui34Steven Bergwijn24Abdulrahman Al-Obood10Houssem Aouar30Unai Hernandez7Ngolo Kante8Fabio Henrique Tavares,Fabinho13Muhannad Mustafa Shanqeeti4Abdulelah Al-Amri2Danilo Luis Helio Pereira12Mario Mitaj1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
5Salomon Tweh99Thamer Al-Khaibri13Abdullah Al-Yousef18Nayef Abdullah Hazazi48Faisal Nahet50Meshary Sanyor43Abdullah Al Rawdhan42Anas Al Zahrani34Azm Al SayilHamed Yousef Al-Shanqiti 47Hamed Alghamdi 80Abdulaziz Al Bishi 22Mohammed Al-Mahasneh 33Muath Faquihi 42Ahmed Sharahili 20Fawaz Al-Sagour 27Abdalellah Hawsawi 77Awad Al Nashri 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Raed vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê
-
Al RaedAl-Ittihad
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt13
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
310Số đường chuyền561
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn12
-
-
8Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
13Long pass19
-
-
54Pha tấn công119
-
-
26Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 31 | 23 | 5 | 3 | 72 | 32 | 40 | 74 | H T B T T T |
2 | Al Hilal | 31 | 21 | 5 | 5 | 88 | 37 | 51 | 68 | B H T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 32 | 20 | 5 | 7 | 50 | 28 | 22 | 65 | B T H T T T |
4 | Al-Nassr | 31 | 19 | 6 | 6 | 73 | 36 | 37 | 63 | T T B T B T |
5 | Al-Ahli SFC | 31 | 19 | 4 | 8 | 63 | 32 | 31 | 61 | H T T T T B |
6 | Al-Shabab | 32 | 17 | 6 | 9 | 61 | 38 | 23 | 57 | T H H B T T |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 31 | 11 | 8 | 12 | 34 | 33 | 1 | 41 | T H B T B B |
9 | Al-Riyadh | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 48 | -13 | 38 | B B H B T B |
10 | Dhamk | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 34 | H B T B B T |
11 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
12 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
13 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
14 | Al-Feiha | 31 | 7 | 12 | 12 | 25 | 45 | -20 | 33 | H T B H T B |
15 | Al-Wehda | 32 | 9 | 5 | 18 | 40 | 64 | -24 | 32 | T T B T T B |
16 | Al-Orubah | 31 | 9 | 3 | 19 | 28 | 65 | -37 | 30 | B B B H T B |
17 | Al-Akhdoud | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 28 | T H H T B B |
18 | Al Raed | 31 | 6 | 3 | 22 | 39 | 60 | -21 | 21 | B B T B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation