Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Jablonec U19 vs Brno U19, 17h30 ngày 17/04

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 22

  • Jablonec U19 vs Brno U19: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    David Polasek
  • 49'
    0-1
    goal Daniel Svancara
  • 54'
    Lukas Sirucek
    0-1
  • 55'
    0-1
    Marek Soucek
  • 82'
    0-1
    Martin Hlozanek
  • 83'
    0-2
    goal Martin Hlozanek
  • 90'
    0-2
    Daniel Svancara
  • 90'
    0-2
    Stepan Konecny
  • 90'
    0-2
    Mikulas Luzny
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Jablonec U19 vs Brno U19: Số liệu thống kê

  • Jablonec U19
    Brno U19
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 25 18 5 2 78 25 53 59 H T T T H T
2 Sparta Praha U19 25 15 6 4 54 28 26 51 T T T B T T
3 Sigma Olomouc U19 25 15 6 4 46 27 19 51 H H B T B T
4 Dukla Praha U19 25 15 5 5 62 35 27 50 T T H B T T
5 Tescoma Zlin U19 25 15 2 8 50 35 15 47 T B T T B B
6 Slavia Praha U19 25 12 4 9 48 45 3 40 H H T H T B
7 Viktoria Plzen U19 25 9 7 9 44 39 5 34 B T H T H B
8 Slovan Liberec U19 25 9 5 11 44 58 -14 32 T T T B B B
9 Pardubice U19 25 7 8 10 40 45 -5 29 T B T T B H
10 Dynamo Ceske Budejovice U19 25 7 6 12 54 59 -5 27 B T B H T T
11 Slovacko U19 25 6 9 10 32 41 -9 27 B H B B T B
12 Brno U19 25 7 4 14 36 57 -21 25 B B T T B T
13 Vysocina Jihlava U19 25 7 4 14 31 54 -23 25 T B B T B H
14 Mlada Boleslav U19 25 6 6 13 46 60 -14 24 B B H H T B
15 Opava U19 25 4 6 15 33 51 -18 18 B H B B T B
16 Jablonec U19 25 3 7 15 22 61 -39 16 B H B B B B