Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Halmstads vs Mjallby AIF, 00h00 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 5

  • Halmstads vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 8'
    Mel Yannick Joel Agnero
    0-0
  • 24'
    0-1
    goal Nicklas Rojkjaer (Assist:Jacob Bergstrom)
  • 25'
    Mohammed Naeem  
    Niilo Maenpaa  
    0-1
  • 45'
    Mel Yannick Joel Agnero (Assist:Mohammed Naeem) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Viktor Gustafsson
     Nicklas Rojkjaer
  • 53'
    1-2
    goal Abdoulie Manneh (Assist:Jacob Bergstrom)
  • 58'
    Blair Turgott  
    Mel Yannick Joel Agnero  
    1-2
  • 70'
    1-2
     Bork Classonn Bang-Kittilsen
     Abdoulie Manneh
  • 73'
    1-3
    goal Herman Johansson (Assist:Ludwig Malachowski Thorell)
  • 78'
    Gabriel Wallentin
    1-3
  • 79'
    1-3
     Romeo Leandersson
     Ludwig Malachowski Thorell
  • 79'
    1-3
     Calvin Kabuye
     Herman Johansson
  • 87'
    Ludvig Arvidsson  
    Andre Boman  
    1-3
  • 87'
    Mans Andersson  
    Gisli Eyjolfsson  
    1-3
  • 87'
    Aleksander Nilsson  
    Joel Allansson  
    1-3
  • 90'
    1-3
    Elliot Stroud
  • 90'
    1-3
     Ludvig Tidstrand
     Jacob Bergstrom
  • Halmstads vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads3-4-3
    1
    Tim Ronning
    2
    Bleon Kurtulus
    4
    Filip Schyberg
    3
    Gabriel Wallentin
    15
    Gustav Friberg
    13
    Gisli Eyjolfsson
    6
    Joel Allansson
    17
    Andre Boman
    8
    Niilo Maenpaa
    9
    Mel Yannick Joel Agnero
    11
    Villiam Granath
    6
    Ludwig Malachowski Thorell
    18
    Jacob Bergstrom
    19
    Abdoulie Manneh
    14
    Herman Johansson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    22
    Jesper Gustavsson
    17
    Elliot Stroud
    4
    Axel Noren
    13
    Jakob Kiilerich
    5
    Abdullah Iqbal
    1
    Noel Tornqvist
    Mjallby AIF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Albin Ahlstrand
    26Mans Andersson
    29Ludvig Arvidsson
    20Pawel Chrupalla
    25Aleksander Nilsson
    12Tim Erlandsson
    7Birnir Snaer Ingason
    18Mohammed Naeem
    14Blair Turgott
    Romeo Leandersson 39
    Bork Classonn Bang-Kittilsen 15
    Viktor Gustafsson 7
    Calvin Kabuye 9
    Vilmer Lindberg 28
    Alexander Lundin 35
    Argjend Miftari 25
    Olle Nilsson 23
    Ludvig Tidstrand 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    Anders Torstensson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    Mjallby AIF
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 405
    Số đường chuyền
    598
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 17
    Long pass
    23
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna 9 6 3 0 16 9 7 21 T T T H T H
2 Mjallby AIF 9 6 2 1 21 9 12 20 T T T T B T
3 Hammarby 9 6 2 1 19 7 12 20 B T H T H T
4 Elfsborg 9 6 1 2 17 12 5 19 T T B T T T
5 Malmo FF 9 4 3 2 13 9 4 15 H B T B T H
6 Degerfors IF 9 4 1 4 15 16 -1 13 B T B H B T
7 GAIS 9 2 5 2 9 8 1 11 H H H B H T
8 Djurgardens 8 3 2 3 6 8 -2 11 B H T H T B
9 Hacken 9 3 2 4 14 17 -3 11 T B H T B H
10 IFK Norrkoping FK 9 3 1 5 17 18 -1 10 T B T B H B
11 Brommapojkarna 8 3 1 4 12 13 -1 10 T T H T B B
12 IFK Goteborg 9 3 1 5 9 14 -5 10 B T H B B B
13 Halmstads 9 3 1 5 9 18 -9 10 B B H T T B
14 IK Sirius FK 9 2 3 4 12 15 -3 9 H B H H T B
15 Osters IF 9 2 0 7 6 13 -7 6 B B B B B T
16 IFK Varnamo 9 0 2 7 10 19 -9 2 B B B B H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation