Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Smouha SC vs Ismaily, 21h00 ngày 02/5
Kết quả Smouha SC vs Ismaily
Đối đầu Smouha SC vs Ismaily
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Smouha SC vs Ismaily
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smouha SC vs Ismaily trước đây
-
22/01/2025Ismaily1 - 0Smouha SC0 - 0L
-
17/08/2024Smouha SC2 - 0Ismaily0 - 0W
-
04/04/2024Ismaily2 - 1Smouha SC0 - 1L
-
31/03/2023Smouha SC1 - 3Ismaily1 - 3L
-
02/12/2022Ismaily0 - 1Smouha SC0 - 1W
-
13/07/2022Ismaily1 - 0Smouha SC0 - 0L
-
21/12/2021Smouha SC2 - 1Ismaily1 - 1W
-
28/06/2021Smouha SC0 - 3Ismaily0 - 1L
-
21/08/2024Ismaily2 - 0Smouha SC1 - 0L
-
13/01/2022Smouha SC0 - 1Ismaily0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Smouha SC vs Ismaily
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Ismaily: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Ismaily: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 3 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Ismaily: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smouha SC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Smouha SC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smouha SC và Ismaily trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 27 | T B T |
2 | El Gounah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 24 | T T H |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B H T |
4 | Talaea EI-Gaish | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 21 | B B |
5 | Smouha SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 21 | B B H |
6 | Ghazl El Mahallah | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 20 | B T B |
7 | Enppi | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 18 | T T |
8 | Ismaily | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 16 | T H B |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật: