Đối đầu Sabail vs Zira FK, 20h00 ngày 10/5
Kết quả Sabail vs Zira FK
Đối đầu Sabail vs Zira FK
Phong độ Sabail gần đây
Phong độ Zira FK gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs Zira FK
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs Zira FK trước đây
-
09/03/2025Zira FK1 - 0Sabail0 - 0L
-
21/12/2024Sabail0 - 1Zira FK0 - 0L
-
04/08/2024Zira FK4 - 1Sabail3 - 0L
-
25/05/2024Zira FK1 - 0Sabail0 - 0L
-
22/01/2024Sabail0 - 0Zira FK0 - 0D
-
28/10/2023Zira FK2 - 2Sabail1 - 2D
-
19/08/2023Sabail1 - 2Zira FK1 - 1L
-
14/04/2023Zira FK3 - 1Sabail0 - 0L
-
08/02/2024Zira FK3 - 0Sabail2 - 0L
-
30/01/2024Sabail1 - 2Zira FK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs Zira FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Zira FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Zira FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 0 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Zira FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Sabail (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và Zira FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 33 | 25 | 5 | 3 | 80 | 19 | 61 | 80 | T T T T H T |
2 | Zira FK | 33 | 21 | 4 | 8 | 56 | 26 | 30 | 67 | T B T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 33 | 14 | 13 | 6 | 33 | 26 | 7 | 55 | H T H H H H |
4 | Turan Tovuz | 33 | 12 | 13 | 8 | 39 | 37 | 2 | 49 | B H T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 33 | 8 | 17 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | H B B T H H |
6 | FC Neftci Baku | 33 | 8 | 13 | 12 | 34 | 47 | -13 | 37 | H T B B H H |
7 | Samaxı FC | 33 | 9 | 9 | 15 | 31 | 41 | -10 | 36 | B B T T H H |
8 | Standard Sumgayit | 33 | 8 | 6 | 19 | 27 | 50 | -23 | 30 | H B B B H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 33 | 7 | 8 | 18 | 27 | 58 | -31 | 29 | H T H B B H |
10 | Sabail | 33 | 4 | 10 | 19 | 27 | 51 | -24 | 22 | H H B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: