Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rabotnicki Skopje vs Sileks, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Rabotnicki Skopje vs Sileks
Đối đầu Rabotnicki Skopje vs Sileks
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
Phong độ Sileks gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Rabotnicki Skopje vs Sileks
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rabotnicki Skopje vs Sileks trước đây
-
30/10/2024Sileks1 - 1Rabotnicki Skopje0 - 1D
-
11/08/2024Rabotnicki Skopje1 - 0Sileks1 - 0W
-
01/05/2024Sileks0 - 1Rabotnicki Skopje0 - 0W
-
04/11/2023Rabotnicki Skopje1 - 0Sileks0 - 0W
-
13/08/2023Sileks2 - 0Rabotnicki Skopje2 - 0L
-
10/05/2023Sileks2 - 0Rabotnicki Skopje2 - 0L
-
26/10/2022Rabotnicki Skopje0 - 1Sileks0 - 1L
-
07/08/2022Sileks2 - 0Rabotnicki Skopje0 - 0L
-
09/05/2021Rabotnicki Skopje3 - 1Sileks1 - 1W
-
27/02/2021Rabotnicki Skopje1 - 1Sileks0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rabotnicki Skopje vs Sileks
- Thống kê lịch sử đối đầu Rabotnicki Skopje vs Sileks: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rabotnicki Skopje vs Sileks: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rabotnicki Skopje vs Sileks: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rabotnicki Skopje (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Rabotnicki Skopje (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rabotnicki Skopje thắng
Bại: là số trận Rabotnicki Skopje thua
Thắng: là số trận Rabotnicki Skopje thắng
Bại: là số trận Rabotnicki Skopje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rabotnicki Skopje và Sileks trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 29 | 18 | 9 | 2 | 52 | 25 | 27 | 63 | H T T T T H |
2 | Sileks | 29 | 17 | 8 | 4 | 51 | 18 | 33 | 59 | T H T T T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 29 | 15 | 10 | 4 | 34 | 16 | 18 | 55 | H T H B T T |
4 | FK Rinija Gostivar | 29 | 12 | 12 | 5 | 37 | 21 | 16 | 48 | B B B T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 47 | B H T T H H |
6 | FC Vardar Skopje | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 37 | -7 | 35 | H T T H T T |
7 | Pelister Bitola | 30 | 9 | 8 | 13 | 22 | 34 | -12 | 35 | B B B B T T |
8 | FK Shkupi | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 42 | -2 | 34 | H H B B H B |
9 | FK Tikves Kavadarci | 30 | 6 | 11 | 13 | 20 | 27 | -7 | 29 | H B H T B T |
10 | Academy Pandev | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 27 | B B B T B T |
11 | KF Besa Doberdoll | 29 | 6 | 6 | 17 | 25 | 50 | -25 | 24 | T B T B B B |
12 | Voska Sport | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 54 | -29 | 22 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: