Kết quả El Bayadh vs USM Alger, 21h30 ngày 27/02
Kết quả El Bayadh vs USM Alger
Đối đầu El Bayadh vs USM Alger
Phong độ El Bayadh gần đây
Phong độ USM Alger gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.74-0.25
1.08O 1.75
0.86U 1.75
0.941
2.40X
2.702
3.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.76O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Bayadh vs USM Alger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 18
-
El Bayadh vs USM Alger: Diễn biến chính
-
26'0-0
-
33'Mohand Sediri1-0
-
47'Mohamed Toumi2-0
-
71'2-1
Bonfils Caleb Bimenyimana
-
77'2-1
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
El Bayadh vs USM Alger: Số liệu thống kê
-
El BayadhUSM Alger
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
86Pha tấn công86
-
-
54Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 24 | 12 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 46 | T H B T H H |
2 | JS kabylie | 25 | 13 | 7 | 5 | 35 | 24 | 11 | 46 | T T H T T T |
3 | CR Belouizdad | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 19 | 18 | 44 | H T T T B H |
4 | ES Setif | 25 | 10 | 8 | 7 | 19 | 16 | 3 | 38 | B T T H T B |
5 | USM Alger | 24 | 9 | 9 | 6 | 23 | 16 | 7 | 36 | T H B B B T |
6 | Paradou AC | 25 | 9 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 35 | T B H H H T |
7 | El Bayadh | 25 | 9 | 7 | 9 | 20 | 20 | 0 | 34 | H T H T H B |
8 | ASO Chlef | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32 | H B B H T B |
9 | JS Saoura | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B B B T H |
10 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T B T B T |
11 | CS Constantine | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 29 | H B H B B T |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
15 | ES Mostaganem | 25 | 6 | 8 | 11 | 17 | 25 | -8 | 26 | T H H B T H |
16 | Biskra | 25 | 3 | 11 | 11 | 11 | 21 | -10 | 20 | B H H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation