LKS Nieciecza: tin tức, thông tin website facebook
CLB LKS Nieciecza: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | LKS Nieciecza |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Nieciecza 150, 33-240 ?abno |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.termalica.brukbet.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả LKS Nieciecza mới nhất
-
04/05 19:301 Arka GdyniaLKS Nieciecza 12 - 1Vòng 31
-
26/04 01:30LKS NiecieczaWisla Krakow1 - 1Vòng 30
-
21/04 19:30Znicz PruszkowLKS Nieciecza0 - 0Vòng 29
-
15/04 00:001 LKS NiecieczaPolonia Warszawa0 - 1Vòng 28
-
10/04 23:00LKS LodzLKS Nieciecza1 - 1Vòng 27
-
06/04 17:00LKS NiecieczaStal Rzeszow1 - 0Vòng 26
-
30/03 17:00Stal Stalowa WolaLKS Nieciecza2 - 1Vòng 25
-
15/03 20:30LKS NiecieczaGKS Tychy1 - 1Vòng 24
-
11/03 01:00Wisla PlockLKS Nieciecza2 - 0Vòng 23
-
04/03 01:00Ruch ChorzowLKS Nieciecza1 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu LKS Nieciecza sắp tới
-
16/01 19:00Cracovia KrakowLKS Nieciecza? - ?
-
11/05 19:30LKS NiecieczaGornik Leczna? - ?Vòng 32
-
17/05 23:00Miedz LegnicaLKS Nieciecza? - ?Vòng 33
-
24/05 23:00LKS NiecieczaKotwica Kolobrzeg? - ?Vòng 34
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 25 | 62 | T T B T H B |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 36 | 18 | 56 | B T H T H T |
5 | Wisla Krakow | 31 | 15 | 8 | 8 | 53 | 32 | 21 | 53 | T T T T H B |
6 | Polonia Warszawa | 31 | 15 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 52 | T T T H H B |
7 | GKS Tychy | 31 | 12 | 13 | 6 | 42 | 31 | 11 | 49 | T T T T H H |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Ruch Chorzow | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B B T T T |
10 | Znicz Pruszkow | 31 | 11 | 10 | 10 | 42 | 41 | 1 | 43 | B T B B T H |
11 | LKS Lodz | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 37 | 7 | 41 | H B B B T T |
12 | Stal Rzeszow | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 52 | -11 | 35 | B B H B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 45 | -20 | 29 | B H H B T T |
14 | Odra Opole | 31 | 6 | 9 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | B B B T H B |
15 | Chrobry Glogow | 31 | 6 | 8 | 17 | 31 | 56 | -25 | 26 | T B H B H B |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B T B H T |
17 | Stal Stalowa Wola | 31 | 4 | 11 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | B B T H B T |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation