Phong độ LKS Nieciecza gần đây, KQ LKS Nieciecza mới nhất
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
-
04/05/20251 Arka GdyniaLKS Nieciecza 12 - 1L
-
26/04/2025LKS NiecieczaWisla Krakow1 - 1D
-
21/04/2025Znicz PruszkowLKS Nieciecza0 - 0W
-
15/04/20251 LKS NiecieczaPolonia Warszawa0 - 1L
-
10/04/2025LKS LodzLKS Nieciecza1 - 1W
-
06/04/2025LKS NiecieczaStal Rzeszow1 - 0W
-
30/03/2025Stal Stalowa WolaLKS Nieciecza2 - 1D
-
15/03/2025LKS NiecieczaGKS Tychy1 - 1W
-
11/03/2025Wisla PlockLKS Nieciecza2 - 0L
-
04/03/2025Ruch ChorzowLKS Nieciecza1 - 1D
Thống kê phong độ LKS Nieciecza gần đây, KQ LKS Nieciecza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ LKS Nieciecza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ba Lan | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ LKS Nieciecza gần đây: theo giải đấu
-
04/05/20251 Arka GdyniaLKS Nieciecza 12 - 1L
-
26/04/2025LKS NiecieczaWisla Krakow1 - 1D
-
21/04/2025Znicz PruszkowLKS Nieciecza0 - 0W
-
15/04/20251 LKS NiecieczaPolonia Warszawa0 - 1L
-
10/04/2025LKS LodzLKS Nieciecza1 - 1W
-
06/04/2025LKS NiecieczaStal Rzeszow1 - 0W
-
30/03/2025Stal Stalowa WolaLKS Nieciecza2 - 1D
-
15/03/2025LKS NiecieczaGKS Tychy1 - 1W
-
11/03/2025Wisla PlockLKS Nieciecza2 - 0L
-
04/03/2025Ruch ChorzowLKS Nieciecza1 - 1D
- Kết quả LKS Nieciecza mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LKS Nieciecza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Nieciecza (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
LKS Nieciecza (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 25 | 62 | T T B T H B |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Wisla Krakow | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 32 | 23 | 56 | T T T H B T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 32 | 16 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 55 | T T H H B T |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
10 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
11 | LKS Lodz | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 38 | 9 | 44 | B B B T T T |
12 | Stal Rzeszow | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 54 | -12 | 35 | B H B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 45 | -20 | 29 | B H H B T T |
14 | Odra Opole | 31 | 6 | 9 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | B B B T H B |
15 | Pogon Siedlce | 32 | 6 | 8 | 18 | 35 | 51 | -16 | 26 | B T B H T T |
16 | Chrobry Glogow | 31 | 6 | 8 | 17 | 31 | 56 | -25 | 26 | T B H B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 32 | 4 | 11 | 17 | 27 | 57 | -30 | 23 | B T H B T B |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan