Portimonense: tin tức, thông tin website facebook
CLB Portimonense: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Portimonense |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914-8-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Praça Manuel Teixeira Gomes, n.4, 1, 8500-542 Portimão |
Sân vận động | Estadio Municipal de Portimao |
Sức chứa sân vận động | 4,961 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Paulo Sergio Bento Brito |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.portimonense.pt/sad/index.php |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Portimonense mới nhất
-
03/05 17:00ViseuPortimonense1 - 1Vòng 32
-
27/04 20:00PortimonenseCD Tondela0 - 1Vòng 31
-
18/04 20:00PortimonensePacos de Ferreira2 - 0Vòng 30
-
12/04 20:00GD ChavesPortimonense0 - 0Vòng 29
-
06/04 21:30PortimonenseOliveirense1 - 0Vòng 28
-
29/03 22:30VizelaPortimonense1 - 1Vòng 27
-
15/03 01:45PortimonenseFeirense1 - 1Vòng 26
-
10/03 01:00SL Benfica BPortimonense0 - 0Vòng 25
-
02/03 18:00PortimonenseLeixoes 10 - 1Vòng 24
-
22/02 01:00PenafielPortimonense3 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu Portimonense sắp tới
-
13/07 01:00Birmingham CityPortimonense? - ?
-
12/05 00:00PortimonensePorto B? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00AlvercaPortimonense? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 26 | 59 | 78 | T H T T T T |
2 | Benfica | 32 | 25 | 3 | 4 | 82 | 26 | 56 | 78 | T T H T T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 32 | 19 | 8 | 5 | 53 | 27 | 26 | 65 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 32 | 15 | 6 | 11 | 32 | 30 | 2 | 51 | T B B H T H |
7 | FC Famalicao | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 36 | 5 | 44 | T T T B H B |
8 | Casa Pia AC | 32 | 11 | 9 | 12 | 36 | 41 | -5 | 42 | T H B H B H |
9 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
10 | Rio Ave | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 51 | -16 | 36 | B B T H B T |
11 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
12 | FC Arouca | 32 | 8 | 10 | 14 | 30 | 47 | -17 | 34 | B B H T B H |
13 | Nacional da Madeira | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B T B H B |
14 | Gil Vicente | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 45 | -13 | 32 | T B B T T B |
15 | Estrela da Amadora | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 29 | B T B B T B |
16 | Boavista FC | 32 | 6 | 6 | 20 | 22 | 53 | -31 | 24 | B T B T B T |
17 | AVS Futebol SAD | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 57 | -33 | 24 | B B B H B B |
18 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation