Phong độ Portimonense gần đây, KQ Portimonense mới nhất
Phong độ Portimonense gần đây
-
03/05/2025ViseuPortimonense1 - 1L
-
27/04/2025PortimonenseCD Tondela0 - 1D
-
18/04/2025PortimonensePacos de Ferreira2 - 0W
-
12/04/2025GD ChavesPortimonense0 - 0L
-
06/04/2025PortimonenseOliveirense1 - 0L
-
29/03/2025VizelaPortimonense1 - 1L
-
15/03/2025PortimonenseFeirense1 - 1L
-
10/03/2025SL Benfica BPortimonense0 - 0D
-
02/03/2025PortimonenseLeixoes 10 - 1W
-
22/02/2025PenafielPortimonense3 - 0L
Thống kê phong độ Portimonense gần đây, KQ Portimonense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Portimonense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Portimonense gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025ViseuPortimonense1 - 1L
-
27/04/2025PortimonenseCD Tondela0 - 1D
-
18/04/2025PortimonensePacos de Ferreira2 - 0W
-
12/04/2025GD ChavesPortimonense0 - 0L
-
06/04/2025PortimonenseOliveirense1 - 0L
-
29/03/2025VizelaPortimonense1 - 1L
-
15/03/2025PortimonenseFeirense1 - 1L
-
10/03/2025SL Benfica BPortimonense0 - 0D
-
02/03/2025PortimonenseLeixoes 10 - 1W
-
22/02/2025PenafielPortimonense3 - 0L
- Kết quả Portimonense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portimonense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Portimonense (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 24 | 7 | 2 | 86 | 27 | 59 | 79 | H T T T T H |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 83 | 27 | 56 | 79 | T H T T T H |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 33 | 19 | 8 | 6 | 54 | 29 | 25 | 65 | H T T H H B |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 33 | 16 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 54 | B B H T H T |
7 | Casa Pia AC | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 42 | -4 | 45 | H B H B H T |
8 | FC Famalicao | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 38 | 4 | 44 | T T B H B B |
9 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
10 | Rio Ave | 33 | 9 | 10 | 14 | 38 | 54 | -16 | 37 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
12 | FC Arouca | 33 | 8 | 11 | 14 | 31 | 48 | -17 | 35 | B H T B H H |
13 | Nacional da Madeira | 33 | 9 | 7 | 17 | 32 | 47 | -15 | 34 | B T B H B H |
14 | Gil Vicente | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 46 | -13 | 33 | B B T T B H |
15 | Estrela da Amadora | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 29 | B T B B T B |
16 | Boavista FC | 32 | 6 | 6 | 20 | 22 | 53 | -31 | 24 | B T B T B T |
17 | AVS Futebol SAD | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 57 | -33 | 24 | B B B H B B |
18 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: