Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Hamburger SV (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Hamburger SV (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hamburger SV (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1887-9-29
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Sylvesterallee 7, 22525 Hamburg
Sân vận động Wolfgang-Meyer-Sportanlage
Sức chứa sân vận động 3,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.hsv.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hamburger SV (Youth) mới nhất

  • 04/05 19:00
    Holstein Kiel II
    Hamburger SV (Youth)
    2 - 0
    Vòng 32
  • 26/04 00:00
    SV Meppen
    Hamburger SV (Youth)
    2 - 0
    Vòng 31
  • 12/04 20:00
    Hamburger SV (Youth)
    St Pauli II
    1 - 1
    Vòng 30
  • 06/04 19:00
    SV Todesfelde
    Hamburger SV (Youth)
    0 - 0
    Vòng 29
  • 03/04 00:00
    Hamburger SV (Youth)
    VFB Lubeck
    1 - 0
    Vòng 20
  • 23/03 00:00
    VfB Oldenburg
    Hamburger SV (Youth)
    0 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 19:00
    Hamburger SV (Youth)
    TuS Blau-Weiss Lohne
    0 - 1
    Vòng 26
  • 08/03 01:00
    Kickers Emden
    Hamburger SV (Youth)
    0 - 1
    Vòng 25
  • 01/03 19:00
    Hamburger SV (Youth)
    Phonix Lubeck
    1 - 1
    Vòng 24
  • 23/02 19:30
    FC Teutonia 05
    Hamburger SV (Youth)
    0 - 0
    Vòng 23

Lịch thi đấu Hamburger SV (Youth) sắp tới

  • 10/05 00:30
    Hamburger SV (Youth)
    ETSV Weiche Flensburg
    ? - ?
    Vòng 33
  • 18/05 20:00
    SV Drochtersen/Assel
    Hamburger SV (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 32 21 7 4 59 22 37 70 T T T B H H
2 Hallescher FC 32 20 7 5 52 23 29 67 T B T T T T
3 Zwickau 32 18 4 10 44 43 1 58 T B T T T B
4 Rot-Weiss Erfurt 32 16 9 7 57 39 18 57 H T T B H T
5 Carl Zeiss Jena 32 16 7 9 68 44 24 55 T B T B T T
6 Greifswalder FC 32 14 9 9 48 33 15 51 H T B T H T
7 Chemnitzer 32 12 12 8 35 22 13 48 T H H T T H
8 VSG Altglienicke 32 12 10 10 42 34 8 46 B T T B B T
9 Berliner FC Dynamo 32 12 9 11 48 42 6 45 B T B H H B
10 Hertha BSC Berlin Youth 32 14 3 15 54 57 -3 45 B H B T T H
11 ZFC Meuselwitz 32 10 10 12 38 54 -16 40 T H H B B T
12 Hertha Zehlendorf 32 9 8 15 52 57 -5 35 T H B T B T
13 SV Babelsberg 03 32 8 10 14 42 53 -11 34 H T B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 32 8 9 15 32 55 -23 33 B H H T B H
15 Eilenburg 32 7 9 16 41 59 -18 30 T B H H T B
16 BFC Viktoria 1889 32 8 6 18 33 57 -24 30 B B H B H B
17 FSV luckenwalde 32 6 10 16 26 44 -18 28 T B B T B B
18 VFC Plauen 32 4 7 21 26 59 -33 19 H B H B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation