Kết quả Al-Nassr vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 08/05
Kết quả Al-Nassr vs Al-Ittihad
Nhận định, Soi kèo Al Nassr vs Al Ittihad, 1h ngày 08/05: Lợi thế sân bãi
Đối đầu Al-Nassr vs Al-Ittihad
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al-Ittihad gần đây
-
Thứ năm, Ngày 08/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 3.25
0.81U 3.25
1.031
2.10X
3.752
2.63Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al-Ittihad
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 30
-
Al-Nassr vs Al-Ittihad: Diễn biến chính
-
3'Sadio Mane1-0
-
37'Ayman Yahya (Assist:Sadio Mane)2-0
-
39'Ayman Yahya Goal confirmed2-0
-
49'2-1
Karim Benzema (Assist:Abdulrahman Al-Obood)
-
52'2-2
Ngolo Kante (Assist:Muhannad Mustafa Shanqeeti)
-
61'Ali Al-Hassan2-2
-
66'Abdullah Al Khaibari
Ali Al-Hassan2-2 -
67'2-2Danilo Luis Helio Pereira
-
69'2-2Fawaz Al-Sagour
Muhannad Mustafa Shanqeeti -
69'2-2Steven Bergwijn
Abdulrahman Al-Obood -
81'Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ayman Yahya2-2 -
90'2-2Moussa Diaby
-
90'Abdullah Al Khaibari2-2
-
90'2-2Steven Bergwijn
-
90'2-2Fabio Henrique Tavares,Fabinho
-
90'2-2Abdulelah Al-Amri
-
90'2-3
Houssem Aouar
-
90'Saad Haqawi
Marcelo Brozovic2-3
-
Al-Nassr vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-2-3-124Bento Matheus Krepski Neto12Nawaf Al-Boushail3Mohamed Simakan78Ali Al-Oujami2Sultan Al Ghannam11Marcelo Brozovic19Ali Al-Hassan25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane23Ayman Yahya7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro9Karim Benzema19Moussa Diaby10Houssem Aouar24Abdulrahman Al-Obood7Ngolo Kante8Fabio Henrique Tavares,Fabinho13Muhannad Mustafa Shanqeeti4Abdulelah Al-Amri2Danilo Luis Helio Pereira15Hasan Kadesh1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
17Abdullah Al Khaibari20Angelo Gabriel Borges Damaceno60Saad Haqawi36Raghed Najjar70Awad Aman50Majed Qasheesh4Mohammed Al Fatil8Abdulmajeed Al-Sulaiheem80Wesley GassovaFawaz Al-Sagour 27Steven Bergwijn 34Hamed Yousef Al-Shanqiti 47Saad Al Mousa 6Muath Faquihi 42Hamed Alghamdi 80Awad Al Nashri 14Abdulaziz Al Bishi 22Abdalellah Hawsawi 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl-Ittihad
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
459Số đường chuyền388
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn13
-
-
20Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
12Long pass14
-
-
100Pha tấn công74
-
-
50Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 30 | 22 | 5 | 3 | 69 | 32 | 37 | 71 | T H T B T T |
2 | Al Hilal | 30 | 20 | 5 | 5 | 84 | 37 | 47 | 65 | T B H T H T |
3 | Al-Ahli SFC | 30 | 19 | 4 | 7 | 62 | 29 | 33 | 61 | B H T T T T |
4 | Al-Nassr | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60 | T T T B T B |
5 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 43 | B H H T B T |
8 | Al-Taawon | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 32 | 2 | 41 | B T H B T B |
9 | Al-Riyadh | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 44 | -12 | 35 | B H B B H B |
10 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T B B H B |
11 | Al-Fateh | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 54 | -14 | 33 | T H T T H T |
12 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
13 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
14 | Al Kholood | 30 | 9 | 4 | 17 | 36 | 59 | -23 | 31 | B B B B B B |
15 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
16 | Al-Wehda | 30 | 8 | 5 | 17 | 38 | 61 | -23 | 29 | T B T T B T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 30 | 6 | 3 | 21 | 39 | 59 | -20 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation