Phong độ Al-Nassr gần đây, KQ Al-Nassr mới nhất
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
08/05/2025Al-NassrAl-Ittihad 12 - 0L
-
22/04/2025DhamkAl-Nassr1 - 1W
-
19/04/2025Al-QadasiyaAl-Nassr1 - 0L
-
13/04/2025Al-NassrAl-Riyadh 10 - 1W
-
05/04/2025Al HilalAl-Nassr0 - 1W
-
15/03/20251 Al-NassrAl Kholood3 - 0W
-
08/03/20251 Al-NassrAl-Shabab2 - 1D
-
30/04/2025Al-NassrKawasaki Frontale1 - 2L
-
27/04/20251 Yokohama MarinosAl-Nassr0 - 3W
-
11/03/2025Al-NassrEsteghlal Tehran 12 - 0W
Thống kê phong độ Al-Nassr gần đây, KQ Al-Nassr mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Nassr gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ Al-Nassr gần đây: theo giải đấu
-
30/04/2025Al-NassrKawasaki Frontale1 - 2L
-
27/04/20251 Yokohama MarinosAl-Nassr0 - 3W
-
11/03/2025Al-NassrEsteghlal Tehran 12 - 0W
-
08/05/2025Al-NassrAl-Ittihad 12 - 0L
-
22/04/2025DhamkAl-Nassr1 - 1W
-
19/04/2025Al-QadasiyaAl-Nassr1 - 0L
-
13/04/2025Al-NassrAl-Riyadh 10 - 1W
-
05/04/2025Al HilalAl-Nassr0 - 1W
-
15/03/20251 Al-NassrAl Kholood3 - 0W
-
08/03/20251 Al-NassrAl-Shabab2 - 1D
- Kết quả Al-Nassr mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al-Nassr mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Nassr gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Nassr (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Al-Nassr (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al-Nassr thắng
Bại: là số trận Al-Nassr thua
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 30 | 22 | 5 | 3 | 69 | 32 | 37 | 71 | T H T B T T |
2 | Al Hilal | 30 | 20 | 5 | 5 | 84 | 37 | 47 | 65 | T B H T H T |
3 | Al-Ahli SFC | 30 | 19 | 4 | 7 | 62 | 29 | 33 | 61 | B H T T T T |
4 | Al-Nassr | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60 | T T T B T B |
5 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 32 | 2 | 41 | B T H B T B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
11 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
12 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
13 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
14 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
15 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
16 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 30 | 6 | 3 | 21 | 39 | 59 | -20 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út