HK Kopavogur (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB HK Kopavogur (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | HK Kopavogur (W) |
Tên khác | HK Kopavogur Nữ |
Biệt danh | HK Kopavogur Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất
-
09/05 02:15HK Kopavogur NữHaukar Nữ0 - 0Vòng 2
-
03/05 19:15Grotta NữHK Kopavogur Nữ0 - 2Vòng 1
-
27/04 21:00Haukar NữHK Kopavogur Nữ0 - 3
-
19/04 21:00HK Kopavogur NữAfturelding Nữ0 - 0
-
12/04 03:00HK Kopavogur NữGrotta Nữ 11 - 2A
-
04/04 02:30Afturelding NữHK Kopavogur Nữ1 - 1A
-
22/03 01:00HK Kopavogur NữIA Akranes Nữ0 - 0A
-
07/03 02:00Haukar NữHK Kopavogur Nữ0 - 0A
-
28/02 02:00HK Kopavogur NữKR Reykjavik Nữ4 - 0A
-
23/02 21:00Njardvik Grindavik (W)HK Kopavogur Nữ1 - 2A
Lịch thi đấu HK Kopavogur (W) sắp tới
-
13/05 01:00HK Kopavogur NữNjardvik Grindavik (W)? - ?
-
17/05 22:00KR Reykjavik NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 3
-
23/05 22:00HK Kopavogur NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 4
-
28/05 22:00Keflavik NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 5
-
06/06 22:00IA Akranes NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 6
-
13/06 22:00HK Kopavogur NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 7
-
19/06 22:00Fylkir NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 8
-
25/06 22:00HK Kopavogur NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 9
-
04/07 22:00HK Kopavogur NữGrotta Nữ? - ?Vòng 10
-
18/07 22:00Haukar NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 11
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fylkir (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | KR Reykjavik (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | IA Akranes (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Haukar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Keflavik (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | Afturelding (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
10 | Grotta (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation