Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây, KQ HK Kopavogur Nữ mới nhất
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
-
13/05/2025HK Kopavogur NữNjardvik Grindavik (W)0 - 0W
-
27/04/2025Haukar NữHK Kopavogur Nữ0 - 3W
-
19/04/2025HK Kopavogur NữAfturelding Nữ0 - 0W
-
09/05/2025HK Kopavogur NữHaukar Nữ0 - 0W
-
03/05/2025Grotta NữHK Kopavogur Nữ0 - 2W
-
12/04/2025HK Kopavogur NữGrotta Nữ 11 - 2W
-
04/04/2025Afturelding NữHK Kopavogur Nữ1 - 1W
-
22/03/2025HK Kopavogur NữIA Akranes Nữ0 - 0L
-
07/03/2025Haukar NữHK Kopavogur Nữ0 - 0L
-
28/02/2025HK Kopavogur NữKR Reykjavik Nữ4 - 0W
Thống kê phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây, KQ HK Kopavogur Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 5 | 3 | 0 | 2 |
- ICE WC | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025HK Kopavogur NữHaukar Nữ0 - 0W
-
03/05/2025Grotta NữHK Kopavogur Nữ0 - 2W
-
12/04/2025HK Kopavogur NữGrotta Nữ 11 - 2W
-
04/04/2025Afturelding NữHK Kopavogur Nữ1 - 1W
-
22/03/2025HK Kopavogur NữIA Akranes Nữ0 - 0L
-
07/03/2025Haukar NữHK Kopavogur Nữ0 - 0L
-
28/02/2025HK Kopavogur NữKR Reykjavik Nữ4 - 0W
-
13/05/2025HK Kopavogur NữNjardvik Grindavik (W)0 - 0W
-
27/04/2025Haukar NữHK Kopavogur Nữ0 - 3W
-
19/04/2025HK Kopavogur NữAfturelding Nữ0 - 0W
- Kết quả HK Kopavogur Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả HK Kopavogur Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả HK Kopavogur Nữ mới nhất ở giải ICE WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HK Kopavogur Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HK Kopavogur Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
HK Kopavogur Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận HK Kopavogur Nữ thắng
Bại: là số trận HK Kopavogur Nữ thua
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fylkir (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | KR Reykjavik (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | IA Akranes (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Haukar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Keflavik (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | Afturelding (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
10 | Grotta (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B