Jubilo Iwata: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jubilo Iwata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jubilo Iwata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2001-3-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 〒438-0025 静岡県磐田市新貝2500 |
Sân vận động | Yamaha Stadium |
Sức chứa sân vận động | 51,349 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Akinobu Yokouchi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jubilo-iwata.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jubilo Iwata mới nhất
-
06/05 12:00Consadole SapporoJubilo Iwata0 - 3Vòng 14
-
03/05 12:00Imabari FCJubilo Iwata0 - 2Vòng 13
-
29/04 13:00Jubilo IwataRenofa Yamaguchi0 - 0Vòng 12
-
25/04 17:00Jubilo IwataOita Trinita0 - 1Vòng 11
-
20/04 12:00Blaublitz AkitaJubilo Iwata0 - 0Vòng 10
-
13/04 13:00Jubilo IwataRoasso Kumamoto0 - 1Vòng 9
-
05/04 12:00Montedio YamagataJubilo Iwata0 - 0Vòng 8
-
30/03 13:00Jubilo IwataJEF United Ichihara Chiba1 - 0Vòng 7
-
09/04 17:00Jubilo IwataShimizu S-Pulse0 - 1
-
26/03 17:00Osaka FCJubilo Iwata1 - 1
Lịch thi đấu Jubilo Iwata sắp tới
-
11/05 11:00Jubilo IwataFujieda MYFC? - ?Vòng 15
-
17/05 17:00Jubilo IwataIwaki FC? - ?Vòng 16
-
24/05 17:00Tokushima VortisJubilo Iwata? - ?Vòng 17
-
31/05 17:00RB Omiya ArdijaJubilo Iwata? - ?Vòng 18
-
14/06 17:00Jubilo IwataEhime FC? - ?Vòng 19
-
21/06 17:00JEF United Ichihara ChibaJubilo Iwata? - ?Vòng 20
-
28/06 17:00Jubilo IwataVegalta Sendai? - ?Vòng 21
-
05/07 17:00Roasso KumamotoJubilo Iwata? - ?Vòng 22
-
12/07 17:00Jubilo IwataConsadole Sapporo? - ?Vòng 23
-
21/05 17:00Jubilo IwataGamba Osaka? - ?
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 32 | T T T H H B |
2 | Vegalta Sendai | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 28 | H T H T T T |
3 | Omiya Ardija | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T H T B H T |
4 | Imabari FC | 14 | 6 | 7 | 1 | 20 | 11 | 9 | 25 | H H T H H T |
5 | Mito Hollyhock | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | T T H H T T |
6 | Tokushima Vortis | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 6 | 5 | 22 | H B T T T B |
7 | Oita Trinita | 14 | 5 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 21 | H B T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | H B B B H T |
9 | Sagan Tosu | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | T H T B H T |
10 | V-Varen Nagasaki | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 24 | 1 | 20 | B H B H H T |
11 | Montedio Yamagata | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B B H B T |
12 | Roasso Kumamoto | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B T H B B |
13 | Ventforet Kofu | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 16 | H H H B B T |
14 | Consadole Sapporo | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | B T B H T B |
15 | Fujieda MYFC | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 15 | B B B T B B |
16 | Kataller Toyama | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 14 | -2 | 14 | H B B H H B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 14 | B T T T H H |
18 | Blaublitz Akita | 14 | 4 | 1 | 9 | 14 | 26 | -12 | 13 | B T B B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 11 | H H B T B B |
20 | Ehime FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 15 | 25 | -10 | 9 | H T H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation