Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Imabari FC vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 03/05

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Imabari FC vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Koshiro Sumi (Assist:Ryo Watanabe)
  • 32'
    Danilo Silva
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Ikki Kawasaki
  • 46'
    Kenshin Yuba  
    Rei Umeki  
    0-2
  • 46'
    Yumeki Yokoyama  
    Kyota Mochii  
    0-2
  • 50'
    Vinicius Diniz  
    Wesley Tanque  
    0-2
  • 52'
    Yumeki Yokoyama (Assist:Takafumi Yamada) goal 
    1-2
  • 53'
    1-2
    Ryuki Miura
  • 53'
    Rio Omori
    1-2
  • 56'
    1-3
    goal Ryo Watanabe (Assist:Jordy Croux)
  • 59'
    Vinicius Diniz (Assist:Kenshin Yuba) goal 
    2-3
  • 61'
    Yumeki Yokoyama goal 
    3-3
  • 65'
    3-3
     Ken Masui
     Ikki Kawasaki
  • 65'
    3-3
     Daiki Kaneko
     Shun Nakamura
  • 65'
    3-3
     Ko Matsubara
     Naoki Kawaguchi
  • 75'
    3-3
     Matheus Vieira Campos Peixoto
     Ryo Watanabe
  • 75'
    Shuta Sasa  
    Hikaru Arai  
    3-3
  • 82'
    3-3
     Ryoga Sato
     Koshiro Sumi
  • 83'
    Tomoki Hino  
    Takafumi Yamada  
    3-3
  • 87'
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    3-3
  • Imabari FC vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Imabari FC3-1-4-2
    1
    Kotaro Tachikawa
    2
    Tetsuya Kato
    5
    Danilo Silva
    16
    Rio Omori
    18
    Hikaru Arai
    9
    Takatora Kondo
    17
    Kyota Mochii
    7
    Takafumi Yamada
    37
    Rei Umeki
    11
    Wesley Tanque
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    23
    Jordy Croux
    9
    Ryo Watanabe
    2
    Ikki Kawasaki
    39
    Koshiro Sumi
    25
    Shun Nakamura
    7
    Rikiya Uehara
    38
    Naoki Kawaguchi
    5
    Takuro Ezaki
    36
    Ricardo Graca
    8
    Hirotaka Tameda
    21
    Ryuki Miura
    Jubilo Iwata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Kosuke Fujioka
    21Tomoki Hino
    4Ryota Ichihara
    44Genta Ito
    33Shuta Sasa
    24Yuri Takeuchi
    20Vinicius Diniz
    36Yumeki Yokoyama
    14Kenshin Yuba
    Daiki Kaneko 6
    Tokumo Kawai 33
    Eiji Kawashima 1
    Leonardo da Silva Gomes 16
    Ken Masui 71
    Matheus Vieira Campos Peixoto 11
    Ko Matsubara 4
    Riku Morioka 3
    Ryoga Sato 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Imabari FC vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Imabari FC
    Jubilo Iwata
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 15 11 2 2 29 13 16 35 T T H H B T
2 Omiya Ardija 15 9 3 3 24 12 12 30 H T B H T T
3 Vegalta Sendai 15 8 4 3 19 14 5 28 T H T T T B
4 Mito Hollyhock 15 7 5 3 21 14 7 26 T H H T T T
5 Imabari FC 15 6 7 2 20 12 8 25 H T H H T B
6 Tokushima Vortis 15 7 4 4 13 6 7 25 B T T T B T
7 Jubilo Iwata 15 7 3 5 21 21 0 24 B B B H T T
8 Oita Trinita 15 5 7 3 14 12 2 22 B T T T B H
9 Sagan Tosu 15 6 4 5 14 15 -1 22 H T B H T H
10 V-Varen Nagasaki 15 5 6 4 26 25 1 21 H B H H T H
11 Montedio Yamagata 15 4 5 6 20 18 2 17 B B H B T H
12 Roasso Kumamoto 15 4 5 6 15 17 -2 17 B T H B B H
13 Ventforet Kofu 15 4 5 6 11 15 -4 17 H H B B T H
14 Consadole Sapporo 15 5 2 8 16 25 -9 17 T B H T B H
15 Kataller Toyama 15 3 6 6 13 15 -2 15 B B H H B H
16 Fujieda MYFC 15 4 3 8 19 24 -5 15 B B T B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 15 3 6 6 14 21 -7 15 T T T H H H
18 Blaublitz Akita 15 4 1 10 15 28 -13 13 T B B H B B
19 Renofa Yamaguchi 15 2 5 8 15 22 -7 11 H B T B B B
20 Ehime FC 15 1 7 7 17 27 -10 10 T H B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation