Lens: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lens: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lens |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Felix Bollaert,rue Alfred Maes,BP 23662304,Lens Cedex |
Sân vận động | Felix-Bollaert Stade |
Sức chứa sân vận động | 41,233 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Will Still |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rclens.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lens mới nhất
-
04/05 22:15LyonLens0 - 1Vòng 32
-
27/04 22:151 LensAJ Auxerre0 - 3Vòng 31
-
20/04 22:151 Stade BrestoisLens1 - 2Vòng 30
-
12/04 01:45LensReims0 - 1Vòng 29
-
06/04 20:00LensSaint Etienne0 - 0Vòng 28
-
31/03 01:45LilleLens1 - 0Vòng 27
-
16/03 03:05LensRennes0 - 0Vòng 26
-
09/03 03:05MarseilleLens0 - 0Vòng 25
-
02/03 01:00LensLe Havre2 - 2Vòng 24
-
23/02 21:00NantesLens 11 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu Lens sắp tới
-
11/05 02:00ToulouseLens? - ?Vòng 33
-
18/05 22:00LensMonaco? - ?Vòng 34
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 33 | 52 | 78 | T T T H B B |
2 | Monaco | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 58 | T B T H H T |
3 | Marseille | 31 | 18 | 4 | 9 | 66 | 43 | 23 | 58 | B B T B T T |
4 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
5 | Strasbourg | 32 | 16 | 9 | 7 | 53 | 39 | 14 | 57 | T T H H T T |
6 | Lille | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 56 | B T B T T T |
7 | Lyon | 32 | 16 | 6 | 10 | 63 | 44 | 19 | 54 | B T T B T B |
8 | Lens | 32 | 14 | 6 | 12 | 37 | 38 | -1 | 48 | B T B T B T |
9 | Stade Brestois | 32 | 14 | 5 | 13 | 50 | 53 | -3 | 47 | T T H B B T |
10 | AJ Auxerre | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 47 | -1 | 41 | T T B B T B |
11 | Rennes | 32 | 12 | 2 | 18 | 47 | 46 | 1 | 38 | T B T T B B |
12 | Toulouse | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 40 | 0 | 38 | B B B B H T |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Angers | 32 | 9 | 6 | 17 | 30 | 50 | -20 | 33 | B B T B B T |
15 | Nantes | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 51 | -16 | 32 | B T B H H B |
16 | Le Havre | 32 | 9 | 4 | 19 | 36 | 66 | -30 | 31 | T T B B H T |
17 | Saint Etienne | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 74 | -39 | 27 | B B H T B B |
18 | Montpellier | 32 | 4 | 4 | 24 | 22 | 72 | -50 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation