Kết quả Lyon vs Lens, 22h15 ngày 04/05
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 3
0.98U 3
0.901
1.93X
4.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 1.25
0.98U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Lens
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 32
-
Lyon vs Lens: Diễn biến chính
-
13'Moussa Niakhate0-0
-
21'0-1
Goduine Koyalipou (Assist:Adrien Thomasson)
-
45'Malick Fofana0-1
-
54'0-1Nampalys Mendy
-
64'0-1Deiver Andres Machado Mena
-
70'0-1Martin Satriano
Goduine Koyalipou -
70'0-1Hamzat Ojediran
Tom Pouilly -
71'Alejandro Jesus Gomes Rodriguez
Nemanja Matic0-1 -
71'0-1Anass Zaroury
Andy Diouf -
79'Georges Mikautadze (Assist:Clinton Mata Pedro Lourenco)1-1
-
85'1-2
Anass Zaroury (Assist:Adrien Thomasson)
-
88'Tanner Tessmann
Corentin Tolisso1-2 -
89'1-2Facundo Medina
-
90'1-2Malang Sarr
Nampalys Mendy
-
Lyon vs Lens: Đội hình chính và dự bị
-
Lyon4-2-3-11Lucas Estella Perri3Nicolas Tagliafico19Moussa Niakhate22Clinton Mata Pedro Lourenco98Ainsley Maitland-Niles8Corentin Tolisso31Nemanja Matic11Malick Fofana23Thiago Almada18Mathis Ryan Cherki69Georges Mikautadze19Goduine Koyalipou28Adrien Thomasson26Nampalys Mendy23Neil El Aynaoui18Andy Diouf34Tom Pouilly24Jonathan Gradit27Abdulay Juma Bah14Facundo Medina3Deiver Andres Machado Mena30Mathew Ryan
- Đội hình dự bị
-
15Tanner Tessmann32Alejandro Jesus Gomes Rodriguez55Duje Caleta-Car7Jordan Veretout40Remy Descamps20Sael Kumbedi27Warmed Omari4Paul Akouokou16Abner Vinicius Da Silva SantosMalang Sarr 20Anass Zaroury 21Hamzat Ojediran 15Martin Satriano 9Nidal Celik 4Herve Kouakou Koffi 16Wesley Said 22Angelo Fulgini 11Jeremy Agbonifo 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaWill Still
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Lens: Số liệu thống kê
-
LyonLens
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt8
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
637Số đường chuyền302
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
26Đánh đầu24
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
2Thay người4
-
-
12Đánh chặn4
-
-
26Ném biên13
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách18
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
11Long pass16
-
-
147Pha tấn công47
-
-
108Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation