Kết quả Diosgyori VTK Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ, 18h00 ngày 29/03
Kết quả Diosgyori VTK Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.78O 2.75
0.93U 2.75
0.851
5.40X
4.152
1.44Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
1.02O 1
0.71U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosgyori VTK Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Diosgyori VTK Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ: Diễn biến chính
-
54'0-0
-
56'0-1
Palama
-
58'0-1
-
59'P. Nagy1-1
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Diosgyori VTK Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Diosgyori VTK NữMTK Hungaria FC Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
79Pha tấn công75
-
-
35Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 66 | 12 | 54 | 58 | T T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 84 | 9 | 75 | 57 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 44 | 13 | 31 | 57 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30 | 45 | -15 | 26 | T T B T T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |