Kết quả First Wien 1894 vs Kapfenberg, 15h30 ngày 04/05
Kết quả First Wien 1894 vs Kapfenberg
Đối đầu First Wien 1894 vs Kapfenberg
Phong độ First Wien 1894 gần đây
Phong độ Kapfenberg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.92O 2.75
0.90U 2.75
0.941
1.67X
3.702
4.40Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu First Wien 1894 vs Kapfenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 27
-
First Wien 1894 vs Kapfenberg: Diễn biến chính
-
29'Kai Lukas Stratznig0-0
-
31'0-1
David Heindl
-
32'0-1Moritz Romling
-
47'Recep Dilek0-1
-
65'0-2
Alexander Hofleitner
-
67'David Ungar0-2
-
77'0-2Olivier NZi
-
78'David Ungar0-2
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
First Wien 1894 vs Kapfenberg: Số liệu thống kê
-
First Wien 1894Kapfenberg
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
9Cứu thua11
-
-
66Pha tấn công63
-
-
40Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | Kapfenberg | 27 | 15 | 3 | 9 | 44 | 41 | 3 | 48 | T B T T T T |
4 | First Wien 1894 | 27 | 15 | 2 | 10 | 47 | 40 | 7 | 47 | B T T T B B |
5 | St.Polten | 27 | 13 | 7 | 7 | 48 | 30 | 18 | 46 | T B B T T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 39 | 5 | 38 | B H B T T B |
7 | FC Liefering | 25 | 11 | 4 | 10 | 36 | 35 | 1 | 37 | T T T T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 26 | 5 | 10 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | T T T H H B |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff