Kết quả SV Ried vs Trenkwalder Admira Wacker, 01h30 ngày 03/05
Kết quả SV Ried vs Trenkwalder Admira Wacker
Đối đầu SV Ried vs Trenkwalder Admira Wacker
Phong độ SV Ried gần đây
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.95O 2.5
1.05U 2.5
0.671
1.85X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Ried vs Trenkwalder Admira Wacker
-
Sân vận động: Keine Sorgen Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 27
-
SV Ried vs Trenkwalder Admira Wacker: Diễn biến chính
-
10'Nikki Havenaar (Assist:Mark Grosse)1-0
-
16'1-0Ben Summers
-
16'Mark Grosse1-0
-
22'1-0Thomas Ebner
-
38'Mark Grosse (Assist:Ante Bajic)2-0
-
72'2-0Marco Schabauer
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Ried vs Trenkwalder Admira Wacker: Số liệu thống kê
-
SV RiedTrenkwalder Admira Wacker
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
3Việt vị1
-
-
6Cứu thua3
-
-
99Pha tấn công146
-
-
51Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 25 | 11 | 4 | 10 | 36 | 35 | 1 | 37 | T T T T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 26 | 5 | 10 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | T T T H H B |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff