Phong độ SV Ried gần đây, KQ SV Ried mới nhất
Phong độ SV Ried gần đây
-
03/05/2025SV RiedTrenkwalder Admira Wacker2 - 0W
-
27/04/2025KapfenbergSV Ried0 - 0L
-
21/04/2025SV RiedAustria Lustenau1 - 1D
-
18/04/20251 St.PoltenSV Ried0 - 1W
-
11/04/2025Rapid Vienna (Youth)SV Ried0 - 1W
-
04/04/2025SV RiedSKU Amstetten1 - 0D
-
29/03/2025ASK VoitsbergSV Ried0 - 0W
-
15/03/2025SV RiedLafnitz2 - 0W
-
09/03/2025FC LieferingSV Ried2 - 1L
-
21/03/2025LASK LinzSV Ried1 - 0D
Thống kê phong độ SV Ried gần đây, KQ SV Ried mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ SV Ried gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Áo | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ SV Ried gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2025LASK LinzSV Ried1 - 0D
-
03/05/2025SV RiedTrenkwalder Admira Wacker2 - 0W
-
27/04/2025KapfenbergSV Ried0 - 0L
-
21/04/2025SV RiedAustria Lustenau1 - 1D
-
18/04/20251 St.PoltenSV Ried0 - 1W
-
11/04/2025Rapid Vienna (Youth)SV Ried0 - 1W
-
04/04/2025SV RiedSKU Amstetten1 - 0D
-
29/03/2025ASK VoitsbergSV Ried0 - 0W
-
15/03/2025SV RiedLafnitz2 - 0W
-
09/03/2025FC LieferingSV Ried2 - 1L
- Kết quả SV Ried mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SV Ried mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SV Ried gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Ried (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
SV Ried (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận SV Ried thắng
Bại: là số trận SV Ried thua
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 25 | 11 | 4 | 10 | 36 | 35 | 1 | 37 | T T T T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 26 | 5 | 10 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | T T T H H B |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo