Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả De Graafschap vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 20/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35

  • De Graafschap vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính

  • 2'
    Jack Cooper Love goal 
    1-0
  • 5'
    Donny Warmerdam (Assist:Levi Schoppema) goal 
    2-0
  • 46'
    Kaya Symons  
    Levi Schoppema  
    2-0
  • 65'
    2-0
     David Kalokoh
     Rayane Bounida
  • 65'
    2-0
     Rida Chahid
     Ethan Butera
  • 66'
    2-0
     Jinairo Johnson
     Aaron Bouwman
  • 66'
    2-0
     Mark Verkuijl
     Julian Rijkhoff
  • 66'
    Tristan van Gilst  
    Reuven Niemeijer  
    2-0
  • 75'
    Ralf Seuntjens  
    Jack Cooper Love  
    2-0
  • 75'
    Philip Brittijn  
    Arjen Van Der Heide  
    2-0
  • 77'
    2-0
     Skye Vink
     Youri Regeer
  • 85'
    Youssef El Jebli  
    Donny Warmerdam  
    2-0
  • De Graafschap vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • De Graafschap4-2-3-1
    1
    Ties Wieggers
    5
    Levi Schoppema
    20
    Rio Hillen
    4
    Maas Willemsen
    22
    Jeffrey Fortes
    27
    Anass Najah
    8
    Donny Warmerdam
    30
    Ibrahim El Kadiri
    33
    Reuven Niemeijer
    28
    Arjen Van Der Heide
    9
    Jack Cooper Love
    11
    Julian Rijkhoff
    9
    Don-Angelo Konadu
    7
    Jan Faberski
    10
    Rayane Bounida
    6
    Youri Regeer
    8
    Sean Steur
    2
    Ryan van de Pavert
    3
    Nick Verschuren
    4
    Aaron Bouwman
    5
    Ethan Butera
    1
    Paul Reverson
    Jong Ajax (Youth)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Rowan Besselink
    23Philip Brittijn
    47Youssef El Jebli
    25Rick Jonkers
    6Lion Kaak
    12Sten Kremers
    10Mimoun Mahi
    26Ralf Seuntjens
    21Kaya Symons
    15Jesse van de Haar
    7Tristan van Gilst
    Yoram Lorenzo Ismael Boerhout 21
    Julian Brandes 17
    Rida Chahid 15
    Jinairo Johnson 16
    David Kalokoh 22
    Charlie Setford 12
    Rico Speksnijder 19
    Mark Verkuijl 18
    Skye Vink 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jan Vreman
    Dave Vos
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • De Graafschap vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê

  • De Graafschap
    Jong Ajax (Youth)
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 32
    Long pass
    34
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs