Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây, KQ Jong Ajax (Youth) mới nhất
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
03/05/2025MVV MaastrichtJong Ajax (Youth)0 - 0L
-
29/04/2025Jong Ajax (Youth)Helmond Sport0 - 0W
-
20/04/2025De GraafschapJong Ajax (Youth)2 - 0L
-
15/04/2025Jong Ajax (Youth)Vitesse Arnhem1 - 0D
-
05/04/2025DordrechtJong Ajax (Youth)1 - 0L
-
01/04/2025Jong Ajax (Youth)Volendam0 - 1L
-
16/03/2025Den BoschJong Ajax (Youth)1 - 1L
-
12/03/2025Jong Ajax (Youth)Emmen0 - 1L
-
08/03/2025VVV VenloJong Ajax (Youth)0 - 0L
-
04/03/20251 Jong Ajax (Youth)FC Eindhoven0 - 0L
Thống kê phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây, KQ Jong Ajax (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025MVV MaastrichtJong Ajax (Youth)0 - 0L
-
29/04/2025Jong Ajax (Youth)Helmond Sport0 - 0W
-
20/04/2025De GraafschapJong Ajax (Youth)2 - 0L
-
15/04/2025Jong Ajax (Youth)Vitesse Arnhem1 - 0D
-
05/04/2025DordrechtJong Ajax (Youth)1 - 0L
-
01/04/2025Jong Ajax (Youth)Volendam0 - 1L
-
16/03/2025Den BoschJong Ajax (Youth)1 - 1L
-
12/03/2025Jong Ajax (Youth)Emmen0 - 1L
-
08/03/2025VVV VenloJong Ajax (Youth)0 - 0L
-
04/03/20251 Jong Ajax (Youth)FC Eindhoven0 - 0L
- Kết quả Jong Ajax (Youth) mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jong Ajax (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jong Ajax (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Jong Ajax (Youth) (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: