Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả RB Omiya Ardija vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 03/05

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • RB Omiya Ardija vs Kataller Toyama: Diễn biến chính

  • 5'
    Rion Ichihara (Assist:Caprini) goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Daichi Matsuoka
  • 46'
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    Oriola Sunday  
    1-1
  • 47'
    Caprini (Assist:Fabian Andres Gonzalez Lasso) goal 
    2-1
  • 61'
    2-1
     Yosuke Kawai
     Keita Ueda
  • 61'
    2-2
    goal Shosei Usui (Assist:Yosuke Kawai)
  • 61'
    2-2
     Riki Matsuda
     Naoki Inoue
  • 67'
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    2-2
  • 71'
    Kaishin Sekiguchi  
    Caprini  
    2-2
  • 71'
    Wada Takuya  
    Teppei Yachida  
    2-2
  • 71'
    Kazushi Fujii  
    Niki Urakami  
    2-2
  • 77'
    2-2
     Tatsumi Iida
     Daichi Matsuoka
  • 81'
    Yuta Toyokawa  
    Toya Izumi  
    2-2
  • 86'
    2-2
     Tsubasa Yoshihira
     Yoshiki Takahashi
  • 86'
    2-2
     Shimpei Nishiya
     Takumi Hama
  • 86'
    2-2
    Tatsumi Iida
  • Omiya Ardija vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    5
    Niki Urakami
    4
    Rion Ichihara
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    41
    Teppei Yachida
    20
    Wakaba Shimoguchi
    23
    Kenyu Sugimoto
    29
    Caprini
    90
    Oriola Sunday
    9
    Shosei Usui
    8
    Daichi Matsuoka
    17
    Naoki Inoue
    33
    Yoshiki Takahashi
    48
    Keita Ueda
    16
    Hiroya Sueki
    88
    Takumi Hama
    41
    Shuichi Sakai
    4
    Kyosuke Kamiyama
    28
    Sho Fuseya
    1
    Tomoki Tagawa
    Kataller Toyama4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Kazushi Fujii
    9Fabian Andres Gonzalez Lasso
    6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    34Yosuke Murakami
    15Kota Nakayama
    37Kaishin Sekiguchi
    10Yuta Toyokawa
    33Wada Takuya
    Toshiki Hirao 42
    Tatsumi Iida 18
    Yosuke Kawai 24
    Riki Matsuda 10
    Shun Mizoguchi 32
    Atsushi Nabeta 26
    Shimpei Nishiya 23
    Juzo Ura 14
    Tsubasa Yoshihira 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Kataller Toyama
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 15 11 2 2 29 13 16 35 T T H H B T
2 Omiya Ardija 15 9 3 3 24 12 12 30 H T B H T T
3 Vegalta Sendai 15 8 4 3 19 14 5 28 T H T T T B
4 Mito Hollyhock 15 7 5 3 21 14 7 26 T H H T T T
5 Imabari FC 15 6 7 2 20 12 8 25 H T H H T B
6 Tokushima Vortis 15 7 4 4 13 6 7 25 B T T T B T
7 Jubilo Iwata 15 7 3 5 21 21 0 24 B B B H T T
8 Oita Trinita 15 5 7 3 14 12 2 22 B T T T B H
9 Sagan Tosu 15 6 4 5 14 15 -1 22 H T B H T H
10 V-Varen Nagasaki 15 5 6 4 26 25 1 21 H B H H T H
11 Montedio Yamagata 15 4 5 6 20 18 2 17 B B H B T H
12 Roasso Kumamoto 15 4 5 6 15 17 -2 17 B T H B B H
13 Ventforet Kofu 15 4 5 6 11 15 -4 17 H H B B T H
14 Consadole Sapporo 15 5 2 8 16 25 -9 17 T B H T B H
15 Kataller Toyama 15 3 6 6 13 15 -2 15 B B H H B H
16 Fujieda MYFC 15 4 3 8 19 24 -5 15 B B T B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 15 3 6 6 14 21 -7 15 T T T H H H
18 Blaublitz Akita 15 4 1 10 15 28 -13 13 T B B H B B
19 Renofa Yamaguchi 15 2 5 8 15 22 -7 11 H B T B B B
20 Ehime FC 15 1 7 7 17 27 -10 10 T H B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation