Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Phong độ Omiya Ardija gần đây, KQ Omiya Ardija mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Phong độ Omiya Ardija gần đây

  • 10/05/2025
    RB Omiya Ardija
    Vegalta Sendai
    2 - 0
    W
  • 06/05/2025
    1 JEF United Ichihara Chiba
    RB Omiya Ardija
    1 - 1
    W
  • 03/05/2025
    1 RB Omiya Ardija
    Kataller Toyama
    1 - 1
    D
  • 29/04/2025
    Iwaki FC
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    L
  • 25/04/2025
    RB Omiya Ardija
    Consadole Sapporo
    0 - 0
    W
  • 20/04/2025
    Imabari FC
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    D
  • 13/04/2025
    Blaublitz Akita
    RB Omiya Ardija 1
    0 - 1
    W
  • 05/04/2025
    RB Omiya Ardija
    Oita Trinita
    1 - 1
    D
  • 30/03/2025
    Tokushima Vortis
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    L
  • 16/04/2025
    RB Omiya Ardija
    FC Tokyo
    0 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [1-3]

Thống kê phong độ Omiya Ardija gần đây, KQ Omiya Ardija mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

Thống kê phong độ Omiya Ardija gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Nhật Bản 9 4 3 2
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 1 0 1 0

Phong độ Omiya Ardija gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Omiya Ardija mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản

  • 10/05/2025
    RB Omiya Ardija
    Vegalta Sendai
    2 - 0
    W
  • 06/05/2025
    1 JEF United Ichihara Chiba
    RB Omiya Ardija
    1 - 1
    W
  • 03/05/2025
    1 RB Omiya Ardija
    Kataller Toyama
    1 - 1
    D
  • 29/04/2025
    Iwaki FC
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    L
  • 25/04/2025
    RB Omiya Ardija
    Consadole Sapporo
    0 - 0
    W
  • 20/04/2025
    Imabari FC
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    D
  • 13/04/2025
    Blaublitz Akita
    RB Omiya Ardija 1
    0 - 1
    W
  • 05/04/2025
    RB Omiya Ardija
    Oita Trinita
    1 - 1
    D
  • 30/03/2025
    Tokushima Vortis
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Omiya Ardija mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

  • 16/04/2025
    RB Omiya Ardija
    FC Tokyo
    0 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [1-3]

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Omiya Ardija gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Omiya Ardija (sân nhà) 8 4 0 0
Omiya Ardija (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 15 11 2 2 29 13 16 35 T T H H B T
2 Omiya Ardija 15 9 3 3 24 12 12 30 H T B H T T
3 Vegalta Sendai 15 8 4 3 19 14 5 28 T H T T T B
4 Mito Hollyhock 15 7 5 3 21 14 7 26 T H H T T T
5 Imabari FC 15 6 7 2 20 12 8 25 H T H H T B
6 Tokushima Vortis 15 7 4 4 13 6 7 25 B T T T B T
7 Jubilo Iwata 15 7 3 5 21 21 0 24 B B B H T T
8 Oita Trinita 15 5 7 3 14 12 2 22 B T T T B H
9 Sagan Tosu 15 6 4 5 14 15 -1 22 H T B H T H
10 V-Varen Nagasaki 15 5 6 4 26 25 1 21 H B H H T H
11 Montedio Yamagata 15 4 5 6 20 18 2 17 B B H B T H
12 Roasso Kumamoto 15 4 5 6 15 17 -2 17 B T H B B H
13 Ventforet Kofu 15 4 5 6 11 15 -4 17 H H B B T H
14 Consadole Sapporo 15 5 2 8 16 25 -9 17 T B H T B H
15 Kataller Toyama 15 3 6 6 13 15 -2 15 B B H H B H
16 Fujieda MYFC 15 4 3 8 19 24 -5 15 B B T B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 15 3 6 6 14 21 -7 15 T T T H H H
18 Blaublitz Akita 15 4 1 10 15 28 -13 13 T B B H B B
19 Renofa Yamaguchi 15 2 5 8 15 22 -7 11 H B T B B B
20 Ehime FC 15 1 7 7 17 27 -10 10 T H B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: