Kết quả Guingamp vs Bastia, 01h00 ngày 03/05
Kết quả Guingamp vs Bastia
Đối đầu Guingamp vs Bastia
Phong độ Guingamp gần đây
Phong độ Bastia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.25
0.82U 2.25
0.851
2.27X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp vs Bastia
-
Sân vận động: Stade du Roudourou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 33
-
Guingamp vs Bastia: Diễn biến chính
-
2'0-0Jeremy Sebas
-
10'0-0Zakaria Ariss
-
16'Dylan Louiserre0-0
-
27'Rayan Ghrieb (Assist:Brighton Labeau)1-0
-
29'1-0Christ Inao Oulai
-
40'1-1
Felix Tomi (Assist:Zakaria Ariss)
-
50'Sohaib Nair1-1
-
53'1-2
Lamine Cisse
-
63'Amine Hemia
Brighton Labeau1-2 -
63'Kalidou Sidibe
Rayan Ghrieb1-2 -
70'1-2Maxim Ble
Jeremy Sebas -
73'Sabri Guendouz
Theo Le Bris1-2 -
73'Taylor Luvambo
Jacques Siwe1-2 -
75'1-2Christophe Vincent
Felix Tomi -
81'1-2Maxim Ble
-
83'Donatien Gomis (Assist:Sabri Guendouz)2-2
-
84'2-2Mohamed Amine Boumaaoui
Lamine Cisse -
85'2-2Tom Meynadier
Christ Inao Oulai -
90'2-2Florian Bohnert
-
Guingamp vs Bastia: Đội hình chính và dự bị
-
Guingamp4-4-216Enzo Basilio6Lenny Vallier18Sohaib Nair7Donatien Gomis22Alpha Sissoko10Hugo Picard28Theo Le Bris4Dylan Louiserre21Rayan Ghrieb9Brighton Labeau17Jacques Siwe11Lamine Cisse9Felix Tomi10Amine Boutrah22Jeremy Sebas13Tom Ducrocq2Christ Inao Oulai15Florian Bohnert6Dominique Guidi4Anthony Roncaglia17Zakaria Ariss30Johny Placide
- Đội hình dự bị
-
36Albin Demouchy19Sabri Guendouz13Amine Hemia23Taylor Luvambo30Babacar Niasse11Amadou Sagna8Kalidou SidibeDonovan Basset 34Maxim Ble 33Mohamed Amine Boumaaoui 21Julien Fabri 23Tom Meynadier 24Lisandru Tramoni 27Christophe Vincent 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane DumontRegis Brouard
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp vs Bastia: Số liệu thống kê
-
GuingampBastia
-
12Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
20Sút Phạt7
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
190Số đường chuyền156
-
-
188%Chuyền chính xác125%
-
-
3Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị4
-
-
2Cứu thua8
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn3
-
-
19Ném biên16
-
-
18Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách8
-
-
38Long pass22
-
-
106Pha tấn công85
-
-
69Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation