Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Tatran LM vs STK Samorin, 19h00 ngày 09/11

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 14

  • Tatran LM vs STK Samorin: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Jakub Zemko
  • 38'
    Fares Shudeiwa goal 
    1-0
  • 40'
    Marek Bobcek
    1-0
  • 42'
    Fares Shudeiwa
    1-0
  • 49'
    Tomas Stas
    1-0
  • 50'
    1-1
    goal Fellipe Cardoso
  • 52'
    Marek Bobcek goal 
    2-1
  • 73'
    2-1
    Aldo Baez
  • 78'
    2-1
    Alioune Sylla
  • 85'
    2-1
    Yevgen Leshchynskyi
  • 88'
    Marek Bobcek goal 
    3-1
  • 90'
    3-1
    Matus Kucman
  • 90'
    Matus Capko
    3-1
  • BXH Hạng 2 Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Tatran LM vs STK Samorin: Số liệu thống kê

  • Tatran LM
    STK Samorin
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tatran Presov 25 20 3 2 50 17 33 63 T T T T T T
2 Zlate Moravce 25 16 4 5 41 17 24 52 T T T T T B
3 Tatran LM 25 12 6 7 40 29 11 42 H B T B T B
4 Povazska Bystrica 25 12 5 8 41 35 6 41 B B T T H T
5 FC Artmedia Petrzalka 25 10 7 8 31 23 8 37 H T B T H H
6 MSK Puchov 25 10 6 9 39 35 4 36 H T B T T T
7 OFK Malzenice 25 9 4 12 31 39 -8 31 H B T B B H
8 MFK Lokomotiva Zvolen 25 9 4 12 29 41 -12 31 T T T T B B
9 MSK Zilina B 25 9 3 13 32 39 -7 30 B B B B H T
10 STK Samorin 25 9 3 13 29 39 -10 30 H B B T B H
11 FK Pohronie 25 8 4 13 35 49 -14 28 B B B B H B
12 Slovan Bratislava B 25 8 3 14 32 42 -10 27 H B B B H B
13 Stara Lubovna 25 6 5 14 24 30 -6 23 T T B B B T
14 Humenne 25 5 7 13 19 38 -19 22 B T B T H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation