Kết quả Neuchatel Xamax vs Aarau, 01h15 ngày 12/04
Kết quả Neuchatel Xamax vs Aarau
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Aarau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.00O 2.75
0.86U 2.75
0.961
3.00X
3.502
1.99Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Aarau
-
Sân vận động: Stade La Maladiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 30
-
Neuchatel Xamax vs Aarau: Diễn biến chính
-
57'0-0Ryan Kessler
-
68'0-0Linus Obexer
-
79'0-1
Marco Thaler (Assist:Valon Fazliu)
-
90'Francesco Lentini (Assist:Mickael Facchinetti)1-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Neuchatel Xamax vs Aarau: Số liệu thống kê
-
Neuchatel XamaxAarau
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
423Số đường chuyền518
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn8
-
-
24Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách9
-
-
42Long pass31
-
-
136Pha tấn công131
-
-
75Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 32 | 68 | B T T T T T |
2 | Aarau | 34 | 15 | 12 | 7 | 59 | 43 | 16 | 57 | H H H H B B |
3 | Etoile Carouge | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 43 | 14 | 54 | T H B B B T |
4 | Stade Ouchy | 34 | 12 | 11 | 11 | 50 | 43 | 7 | 47 | H T H B T H |
5 | FC Wil 1900 | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 53 | 2 | 47 | T H B H T T |
6 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 47 | T T B H T B |
7 | Bellinzona | 34 | 10 | 11 | 13 | 42 | 55 | -13 | 41 | B T T H T H |
8 | Neuchatel Xamax | 34 | 11 | 5 | 18 | 52 | 61 | -9 | 38 | B H H B B B |
9 | Stade Nyonnais | 34 | 10 | 5 | 19 | 42 | 65 | -23 | 35 | B B B T T T |
10 | Schaffhausen | 34 | 7 | 7 | 20 | 39 | 65 | -26 | 28 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation