Phong độ Aarau gần đây, KQ Aarau mới nhất
Phong độ Aarau gần đây
-
10/05/2025AarauFC Wil 19002 - 2L
-
03/05/2025ThunAarau1 - 1L
-
26/04/2025SchaffhausenAarau0 - 0D
-
19/04/2025AarauVaduz 10 - 1D
-
12/04/2025Neuchatel XamaxAarau0 - 0D
-
05/04/2025AarauStade Ouchy0 - 2D
-
01/04/2025BellinzonaAarau1 - 1D
-
29/03/2025AarauEtoile Carouge 11 - 0D
-
16/03/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2D
-
08/03/2025AarauNeuchatel Xamax1 - 0W
Thống kê phong độ Aarau gần đây, KQ Aarau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
Thống kê phong độ Aarau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 1 | 7 | 2 |
Phong độ Aarau gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025AarauFC Wil 19002 - 2L
-
03/05/2025ThunAarau1 - 1L
-
26/04/2025SchaffhausenAarau0 - 0D
-
19/04/2025AarauVaduz 10 - 1D
-
12/04/2025Neuchatel XamaxAarau0 - 0D
-
05/04/2025AarauStade Ouchy0 - 2D
-
01/04/2025BellinzonaAarau1 - 1D
-
29/03/2025AarauEtoile Carouge 11 - 0D
-
16/03/2025FC Wil 1900Aarau0 - 2D
-
08/03/2025AarauNeuchatel Xamax1 - 0W
- Kết quả Aarau mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aarau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 8 | 1 | 0 | 0 |
Aarau (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 32 | 68 | B T T T T T |
2 | Aarau | 34 | 15 | 12 | 7 | 59 | 43 | 16 | 57 | H H H H B B |
3 | Etoile Carouge | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 43 | 14 | 54 | T H B B B T |
4 | Stade Ouchy | 34 | 12 | 11 | 11 | 50 | 43 | 7 | 47 | H T H B T H |
5 | FC Wil 1900 | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 53 | 2 | 47 | T H B H T T |
6 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 47 | T T B H T B |
7 | Bellinzona | 34 | 10 | 11 | 13 | 42 | 55 | -13 | 41 | B T T H T H |
8 | Neuchatel Xamax | 34 | 11 | 5 | 18 | 52 | 61 | -9 | 38 | B H H B B B |
9 | Stade Nyonnais | 34 | 10 | 5 | 19 | 42 | 65 | -23 | 35 | B B B T T T |
10 | Schaffhausen | 34 | 7 | 7 | 20 | 39 | 65 | -26 | 28 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ