Lịch thi đấu Keflavik hôm nay, LTĐ Keflavik mới nhất
Lịch thi đấu Keflavik mới nhất hôm nay
-
19/01 01:45HK KopavogsKeflavik? - ?
-
18/05 21:00Thor AkureyriKeflavik? - ?Vòng 3
-
24/05 02:15KeflavikLeiknir Reykjavik? - ?Vòng 4
-
31/05 02:15KeflavikHK Kopavogs? - ?Vòng 5
-
05/06 02:15GrindavikKeflavik? - ?Vòng 6
-
10/06 02:15KeflavikFylkir? - ?Vòng 7
-
14/06 23:00Volsungur husavikKeflavik? - ?Vòng 8
-
21/06 02:15KeflavikIR Reykjavik? - ?Vòng 9
-
27/06 02:15UMF NjardvikKeflavik? - ?Vòng 10
-
05/07 02:15KeflavikUMF Selfoss? - ?Vòng 11
-
12/07 02:15Throttur ReykjavikKeflavik? - ?Vòng 12
-
19/07 02:15KeflavikFjolnir? - ?Vòng 13
-
26/07 01:00KeflavikThor Akureyri? - ?Vòng 14
-
30/07 02:15Leiknir ReykjavikKeflavik? - ?Vòng 15
-
09/08 02:15HK KopavogsKeflavik? - ?Vòng 16
-
14/08 01:00KeflavikGrindavik? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00FylkirKeflavik? - ?Vòng 18
-
23/08 23:00KeflavikVolsungur husavik? - ?Vòng 19
-
30/08 01:00IR ReykjavikKeflavik? - ?Vòng 20
-
06/09 23:00KeflavikUMF Njardvik? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu Keflavik mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/05 21:00Thor AkureyriKeflavik? - ?Vòng 3
-
24/05 02:15KeflavikLeiknir Reykjavik? - ?Vòng 4
-
31/05 02:15KeflavikHK Kopavogs? - ?Vòng 5
-
05/06 02:15GrindavikKeflavik? - ?Vòng 6
-
10/06 02:15KeflavikFylkir? - ?Vòng 7
-
14/06 23:00Volsungur husavikKeflavik? - ?Vòng 8
-
21/06 02:15KeflavikIR Reykjavik? - ?Vòng 9
-
27/06 02:15UMF NjardvikKeflavik? - ?Vòng 10
-
05/07 02:15KeflavikUMF Selfoss? - ?Vòng 11
-
12/07 02:15Throttur ReykjavikKeflavik? - ?Vòng 12
-
19/07 02:15KeflavikFjolnir? - ?Vòng 13
-
26/07 01:00KeflavikThor Akureyri? - ?Vòng 14
-
30/07 02:15Leiknir ReykjavikKeflavik? - ?Vòng 15
-
09/08 02:15HK KopavogsKeflavik? - ?Vòng 16
-
14/08 01:00KeflavikGrindavik? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00FylkirKeflavik? - ?Vòng 18
-
23/08 23:00KeflavikVolsungur husavik? - ?Vòng 19
-
30/08 01:00IR ReykjavikKeflavik? - ?Vòng 20
-
06/09 23:00KeflavikUMF Njardvik? - ?Vòng 21
-
19/01 01:45HK KopavogsKeflavik? - ?
- Lịch thi đấu Keflavik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
- Lịch thi đấu Keflavik mới nhất ở giải Cúp trước mùa giải Iceland
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B H T T |
2 | Vestri | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 | H T T B T T |
3 | Breidablik | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B T T H T |
4 | KR Reykjavik | 6 | 2 | 4 | 0 | 19 | 11 | 8 | 10 | H H H T H T |
5 | Valur Reykjavik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 9 | H H T H B T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B B B T |
7 | Afturelding | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B H T B T B |
8 | IBV Vestmannaeyjar | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H T T B B |
9 | Fram Reykjavik | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T B B |
10 | Akranes | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T B |
11 | Hafnarfjordur | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 4 | B B H B T B |
12 | KA Akureyri | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs