Phong độ Keflavik gần đây, KQ Keflavik mới nhất
Phong độ Keflavik gần đây
-
15/05/2025KeflavikVikingur Olafsvik2 - 2W
-
17/04/2025KeflavikLeiknir Reykjavik1 - 0W
-
06/04/2025KeflavikThrottur Vogum1 - 0W
-
10/05/20251 KeflavikThrottur Reykjavik0 - 0L
-
03/05/2025FjolnirKeflavik1 - 1W
-
08/03/2025KeflavikLeiknir Reykjavik 14 - 1W
-
01/03/2025KeflavikUMF Selfoss2 - 0W
-
26/02/2025Stjarnan GardabaerKeflavik0 - 2W
-
15/02/2025KeflavikIBV Vestmannaeyjar1 - 0W
-
04/02/2025KR ReykjavikKeflavik1 - 0L
Thống kê phong độ Keflavik gần đây, KQ Keflavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Keflavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Iceland | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 5 | 4 | 0 | 1 |
Phong độ Keflavik gần đây: theo giải đấu
-
15/05/2025KeflavikVikingur Olafsvik2 - 2W
-
17/04/2025KeflavikLeiknir Reykjavik1 - 0W
-
06/04/2025KeflavikThrottur Vogum1 - 0W
-
10/05/20251 KeflavikThrottur Reykjavik0 - 0L
-
03/05/2025FjolnirKeflavik1 - 1W
-
08/03/2025KeflavikLeiknir Reykjavik 14 - 1W
-
01/03/2025KeflavikUMF Selfoss2 - 0W
-
26/02/2025Stjarnan GardabaerKeflavik0 - 2W
-
15/02/2025KeflavikIBV Vestmannaeyjar1 - 0W
-
04/02/2025KR ReykjavikKeflavik1 - 0L
- Kết quả Keflavik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Keflavik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
- Kết quả Keflavik mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Keflavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keflavik (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Keflavik (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B H T T |
2 | Vestri | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 | H T T B T T |
3 | Breidablik | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B T T H T |
4 | KR Reykjavik | 6 | 2 | 4 | 0 | 19 | 11 | 8 | 10 | H H H T H T |
5 | Valur Reykjavik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 9 | H H T H B T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B B B T |
7 | Afturelding | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B H T B T B |
8 | IBV Vestmannaeyjar | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H T T B B |
9 | Fram Reykjavik | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T B B |
10 | Akranes | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T B |
11 | Hafnarfjordur | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 4 | B B H B T B |
12 | KA Akureyri | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B