Kết quả Angers vs AJ Auxerre, 23h15 ngày 19/01
Kết quả Angers vs AJ Auxerre
Nhận định, Soi kèo Angers vs Auxerre, 23h15 ngày 19/1
Đối đầu Angers vs AJ Auxerre
Phong độ Angers gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.5
0.97U 2.5
0.911
2.50X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers vs AJ Auxerre
-
Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 18
-
Angers vs AJ Auxerre: Diễn biến chính
-
14'Emmanuel Biumla0-0
-
18'Sinaly Diomande(OW)1-0
-
22'1-0Gabriel Osho
-
46'Abdoulaye Bamba
Emmanuel Biumla1-0 -
47'Esteban Lepaul (Assist:Florent Hanin)2-0
-
60'Jim Allevinah2-0
-
75'Zinedine Ferhat
Farid El Melali2-0 -
75'Lilian Raolisoa
Jim Allevinah2-0 -
75'2-0Assane Diousse
Elisha Owusu -
75'2-0Ado Onaiu
Hamed Junior Traore -
76'2-0Florian Aye
Lassine Sinayoko -
77'Pierrick Capelle
Jean Eudes Aholou2-0 -
84'2-0Ange Loic NGatta
Ki-Jana Hoever -
84'Ahmadou Bamba Dieng
Himad Abdelli2-0 -
87'2-0Aristide Zossou
Gaetan Perrin -
90'2-0Ange Loic NGatta
-
Angers vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị
-
Angers4-2-3-130Yahia Fofana26Florent Hanin21Jordan Lefort24Emmanuel Biumla2Carlens Arcus93Haris Belkbela6Jean Eudes Aholou28Farid El Melali10Himad Abdelli18Jim Allevinah19Esteban Lepaul17Lassine Sinayoko10Gaetan Perrin42Elisha Owusu80Han-Noah Massengo25Hamed Junior Traore23Ki-Jana Hoever20Sinaly Diomande3Gabriel Osho92Clement Akpa14Gideon Mensah16Donovan Leon
- Đội hình dự bị
-
20Zinedine Ferhat27Lilian Raolisoa15Pierrick Capelle99Ahmadou Bamba Dieng25Abdoulaye Bamba3Jacques Ekomie14Yassin Belkhdim22Cedric Hountondji16Melvin ZingaFlorian Aye 19Ado Onaiu 45Assane Diousse 18Aristide Zossou 77Ange Loic NGatta 24Theo De Percin 40Saad Agouzoul 6Madiou Keita 31Thelonius Bair 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexandre DujeuxChristophe Pelissier
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê
-
AngersAJ Auxerre
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
461Số đường chuyền505
-
-
87%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
25Đánh đầu21
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua2
-
-
27Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn9
-
-
16Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
27Cản phá thành công22
-
-
10Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass30
-
-
90Pha tấn công98
-
-
36Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation