Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brest Stade U19 vs Nantes U19, 20h00 ngày 04/5
Kết quả Brest Stade U19 vs Nantes U19
Đối đầu Brest Stade U19 vs Nantes U19
Phong độ Brest Stade U19 gần đây
Phong độ Nantes U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Brest Stade U19 vs Nantes U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brest Stade U19 vs Nantes U19 trước đây
-
23/11/2024Nantes U191 - 0Brest Stade U190 - 0L
-
16/03/2024Brest Stade U193 - 2Nantes U192 - 0W
-
21/10/2023Nantes U192 - 0Brest Stade U191 - 0L
-
04/02/2023Nantes U193 - 3Brest Stade U192 - 1D
-
25/09/2022Brest Stade U194 - 1Nantes U190 - 0W
-
28/05/2022Nantes U192 - 0Brest Stade U190 - 0L
-
26/02/2022Brest Stade U192 - 1Nantes U190 - 0W
-
12/09/2021Nantes U191 - 3Brest Stade U190 - 0W
-
27/09/2020Brest Stade U191 - 2Nantes U191 - 1L
-
10/03/2019Nantes U193 - 2Brest Stade U191 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Brest Stade U19 vs Nantes U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Brest Stade U19 vs Nantes U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brest Stade U19 vs Nantes U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brest Stade U19 vs Nantes U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brest Stade U19 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Brest Stade U19 (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brest Stade U19 thắng
Bại: là số trận Brest Stade U19 thua
Thắng: là số trận Brest Stade U19 thắng
Bại: là số trận Brest Stade U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brest Stade U19 và Nantes U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 48 | T T T T T T |
2 | Toulouse U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 34 | 18 | 47 | T T T H T B |
3 | Marseille U19 | 23 | 12 | 8 | 3 | 48 | 24 | 24 | 44 | T H H T H T |
4 | Montpellier U19 | 24 | 13 | 5 | 6 | 52 | 36 | 16 | 44 | B T B T T B |
5 | Nice U19 | 24 | 12 | 7 | 5 | 58 | 23 | 35 | 43 | H H B T T T |
6 | Ajaccio U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35 | H T T B H B |
7 | Monaco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T T T B T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | B B T T B B |
9 | Colomiers U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H H T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 36 | 42 | -6 | 27 | B B H T B B |
11 | Air Bel U19 | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 43 | -16 | 25 | H T B B H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 20 | H B B B T H |
13 | Marignane Gignac U19 | 24 | 4 | 5 | 15 | 16 | 55 | -39 | 17 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 24 | 3 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 13 | B B H B B H |
Cập nhật: