Phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây, KQ FC Dornbirn 1913 mới nhất
Phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây
-
03/05/2025FC LauterachFC Dornbirn 19132 - 1L
-
26/04/2025FC Dornbirn 1913SVG Reichenau 10 - 1W
-
19/04/2025SV KuchlFC Dornbirn 19131 - 1D
-
12/04/2025FC Dornbirn 1913St. Johann0 - 1W
-
06/04/2025Rheindorf Altach BFC Dornbirn 19130 - 1D
-
29/03/2025FC Dornbirn 1913VfB Hohenems0 - 0L
-
22/03/2025BischofshofenFC Dornbirn 19132 - 1L
-
15/03/2025FC Dornbirn 1913Kufstein4 - 0W
-
08/03/2025FC Dornbirn 1913Lustenau0 - 0W
-
22/02/2025FC Dornbirn 1913Rotenberg3 - 1W
Thống kê phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây, KQ FC Dornbirn 1913 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Áo | 8 | 3 | 2 | 3 |
Phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025FC Dornbirn 1913Lustenau0 - 0W
-
22/02/2025FC Dornbirn 1913Rotenberg3 - 1W
-
03/05/2025FC LauterachFC Dornbirn 19132 - 1L
-
26/04/2025FC Dornbirn 1913SVG Reichenau 10 - 1W
-
19/04/2025SV KuchlFC Dornbirn 19131 - 1D
-
12/04/2025FC Dornbirn 1913St. Johann0 - 1W
-
06/04/2025Rheindorf Altach BFC Dornbirn 19130 - 1D
-
29/03/2025FC Dornbirn 1913VfB Hohenems0 - 0L
-
22/03/2025BischofshofenFC Dornbirn 19132 - 1L
-
15/03/2025FC Dornbirn 1913Kufstein4 - 0W
- Kết quả FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Dornbirn 1913 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dornbirn 1913 (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Dornbirn 1913 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Dornbirn 1913 thắng
Bại: là số trận FC Dornbirn 1913 thua
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 28 | 18 | 5 | 5 | 47 | 27 | 20 | 59 | T H B B B T |
2 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
3 | St.Polten | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 31 | 20 | 49 | B B T T T T |
4 | First Wien 1894 | 28 | 15 | 3 | 10 | 47 | 40 | 7 | 48 | T T T B B H |
5 | Kapfenberg | 27 | 15 | 3 | 9 | 44 | 41 | 3 | 48 | T B T T T T |
6 | FC Liefering | 27 | 12 | 4 | 11 | 41 | 38 | 3 | 40 | T T B B B T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 39 | 5 | 38 | B H B T T B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 51 | -5 | 37 | B B B B T B |
9 | SC Bregenz | 27 | 10 | 5 | 12 | 45 | 48 | -3 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 34 | -5 | 35 | H T T T T H |
11 | Austria Lustenau | 28 | 7 | 13 | 8 | 21 | 24 | -3 | 34 | B B H T T H |
12 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
13 | ASK Voitsberg | 28 | 9 | 4 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | H T H B T B |
14 | SV Stripfing Weiden | 27 | 6 | 10 | 11 | 32 | 38 | -6 | 28 | T T H H B T |
15 | SV Horn | 28 | 6 | 6 | 16 | 34 | 59 | -25 | 24 | H T T B T H |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo